tính từ
tức cười, nực cười
buồn cười
/ˈlɑːfəbl//ˈlæfəbl/"Laughable" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlæcan", có nghĩa là "cười". Hậu tố "-able" được thêm vào từ này vào thế kỷ 14, biểu thị một thứ gì đó có khả năng gây ra tiếng cười. Sự tiến hóa này phản ánh cách ngôn ngữ thích nghi để diễn đạt những ý nghĩa tinh tế. "Laughable" gợi ý một thứ gì đó vô lý hoặc buồn cười đến mức nó tự nhiên gây ra tiếng cười, khiến nó trở thành một từ mô tả phù hợp cho những thứ hài hước, vô lý hoặc ngớ ngẩn.
tính từ
tức cười, nực cười
Ý tưởng chạy marathon sau hai tuần ngủ nhờ thật nực cười.
Quan niệm cho rằng quả địa cầu có thể phẳng quả thực là nực cười.
Cách chú chó của tôi vẫy đuôi mỗi khi tôi đưa cho nó một cây gậy trông thật buồn cười.
Thật buồn cười khi nghĩ rằng tôi có thể thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày để đến phòng tập.
Đến giờ, việc tôi vẫn rùng mình mỗi khi nghe thấy tiếng chim hót thật buồn cười.
Cảnh tượng một người đàn ông trưởng thành mặc trang phục siêu anh hùng trông vừa buồn cười vừa đáng yêu.
Ý nghĩ rằng tôi có thể học một ngôn ngữ mới chỉ trong hai tuần thật nực cười, vì tôi chẳng có động lực gì cả.
Ý tưởng rằng tôi có thể nấu một bữa ăn tử tế trong vòng chưa đầy ba mươi phút thật nực cười khi nhìn lại những nỗ lực trước đây của mình.
Thật buồn cười khi thấy phản ứng của mèo khi tôi hắt hơi vì phản ứng này vẫn diễn ra trong nhiều năm.
Nghĩ rằng tôi có thể plank liên tục trong năm phút thật buồn cười, khi mà tôi còn phải vật lộn với cả 0 giây.