Định nghĩa của từ droll

drolladjective

DROLL

/drəʊl//drəʊl/

Từ "droll" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "drole", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "drōl" có nghĩa là "một bài thơ hoặc bài hát dài". Trong tiếng Bắc Âu cổ, từ "drōl" dùng để chỉ một loại bài thơ hoặc bài hát dài. Trong tiếng Anh trung đại, từ "drole" được dùng để chỉ một loại bài thơ hoặc bài hát dài, theo cách sử dụng của tiếng Bắc Âu cổ. Từ "droll" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "drole" và cuối cùng là từ tiếng Bắc Âu cổ "drōl". Theo thời gian, ý nghĩa của "droll" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình nào chậm, tẻ nhạt hoặc không thú vị, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí hoặc các vấn đề nghệ thuật. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình nào chậm, tẻ nhạt hoặc không thú vị trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí hoặc các vấn đề nghệ thuật. Ngày nay, "droll" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình nào chậm, tẻ nhạt hoặc không thú vị, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí hoặc các vấn đề nghệ thuật. Tóm lại, từ "droll" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ từ "drōl", có nghĩa là "một bài thơ hoặc bài hát dài". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến một loại bài thơ hoặc bài hát dài, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình nào chậm, tẻ nhạt hoặc không thú vị, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí hoặc các vấn đề nghệ thuật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhôi hài, buồn cười, như trò hề

meaningkỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ

type danh từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài

namespace
Ví dụ:
  • The uncle's antics during the family reunion left everyone in fits of droll laughter.

    Những trò hề của chú trong buổi họp mặt gia đình khiến mọi người cười ngặt nghẽo.

  • The comic strip about the clumsy cat's daily mishaps never fails to bring a droll smile to my face.

    Truyện tranh về những tai nạn hàng ngày của chú mèo vụng về này luôn khiến tôi phải bật cười.

  • The puppy's habit of chasing its own tail is such a droll sight to behold.

    Thói quen đuổi theo cái đuôi của chính mình của chú chó con thực sự là một cảnh tượng buồn cười.

  • The playful banter between the coworkers during a brainstorming session was so droll, it brought a lightheartedness to the otherwise serious meeting.

    Những câu chuyện đùa vui giữa các đồng nghiệp trong buổi họp động não thật buồn cười, nó mang lại sự thoải mái cho cuộc họp vốn nghiêm túc.

  • The quirky dance moves of the local dance group were both droll and entertaining to watch.

    Những động tác nhảy kỳ quặc của nhóm nhảy địa phương vừa buồn cười vừa thú vị khi xem.

  • The candid photos of the newborn's first steps were so droll and adorable that they went viral on social media.

    Những bức ảnh chân thực về những bước đi đầu tiên của trẻ sơ sinh vô cùng hài hước và đáng yêu đến nỗi chúng đã lan truyền trên mạng xã hội.

  • The quirky stand-up comedian's droll humor left the audience in stitches.

    Sự hài hước kỳ quặc của diễn viên hài độc thoại này khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The elderly woman's lively chatter was so droll that it felt contagious, spreading joy and laughter around her.

    Câu chuyện rôm rả của bà lão buồn cười đến nỗi có sức lan tỏa, lan tỏa niềm vui và tiếng cười xung quanh bà.

  • The guidance counselor's droll explanation of complex concepts in a simpler language made the students crack a smile and grasp the concepts better.

    Lời giải thích hài hước của cố vấn hướng nghiệp về những khái niệm phức tạp bằng ngôn ngữ đơn giản hơn khiến học sinh mỉm cười và nắm bắt các khái niệm tốt hơn.

  • The droll comments of the local food critic on the new restaurant's menu left the restaurateur both amused and slightly apprehensive.

    Những bình luận hài hước của nhà phê bình ẩm thực địa phương về thực đơn của nhà hàng mới khiến chủ nhà hàng vừa buồn cười vừa có chút lo lắng.