Định nghĩa của từ drive on

drive onphrasal verb

lái xe trên

////

Cụm từ "drive on" có nguồn gốc từ Thế chiến II như một lệnh quân sự, đặc biệt là trong Quân đội Anh. Đó là lời kêu gọi binh lính tiếp tục tiến về phía trước bất chấp những hoàn cảnh khó khăn như sự kháng cự hoặc trở ngại của kẻ thù, nhấn mạnh vào khả năng phục hồi và quyết tâm trước nghịch cảnh. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó được Trung tá John Frost đặt ra, người đã sử dụng nó trong nhiệm vụ thất bại là chiếm cây cầu quan trọng do Đức chiếm giữ tại Arnhem trong Chiến dịch Market Garden năm 1944. Cụm từ này trở nên phổ biến sau khi được Tướng Bernard Montgomery, người sau này trở thành Tổng tham mưu trưởng Quân đội Hoàng gia Anh, sử dụng. Montgomery được cho là đã sử dụng thuật ngữ này trong nhiệm vụ xe tăng Panther nổi tiếng của mình ở Bắc Phi năm 1942. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa bóng để khuyến khích mọi người vượt qua thử thách và tiếp tục phấn đấu hướng tới mục tiêu của mình, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh và thể thao. Cụm từ "drive on" tượng trưng cho khả năng phục hồi, sự kiên trì và ý thức mạnh mẽ về mục đích, nhắc nhở mọi người phải tiếp tục, đối mặt trực diện với chướng ngại vật và phấn đấu để thành công bất kể phải trả giá như thế nào.

namespace
Ví dụ:
  • Joe's determination to succeed was as strong as the engine in his car as he drove down the highway, eager to reach his destination.

    Quyết tâm thành công của Joe mạnh mẽ như động cơ xe hơi khi anh lái xe trên đường cao tốc, háo hức đến đích.

  • The sales team's drive to meet their quotas kept them working late into the night, fueling their success.

    Nỗ lực của đội ngũ bán hàng nhằm đạt được chỉ tiêu đã khiến họ làm việc đến tận đêm khuya, góp phần tạo nên thành công.

  • The teacher's passion for teaching inspired her students to strive for excellence and drive to succeed in their own pursuits.

    Niềm đam mê giảng dạy của cô đã truyền cảm hứng cho học sinh phấn đấu đạt đến sự xuất sắc và nỗ lực để thành công trong việc theo đuổi mục tiêu của mình.

  • The Olympic athlete's relentless drive to win gold fueled her training regimen and helped her break records.

    Nỗ lực không ngừng nghỉ của vận động viên Olympic này để giành huy chương vàng đã thúc đẩy chế độ tập luyện của cô và giúp cô phá vỡ kỷ lục.

  • John's drive for success in his business led him to take calculated risks and emerge victorious.

    Niềm đam mê thành công trong kinh doanh đã thôi thúc John chấp nhận rủi ro một cách có tính toán và giành chiến thắng.

  • The sales executive's drive for results motivated her team to work harder and deliver exceptional results.

    Lòng quyết tâm đạt được kết quả của giám đốc bán hàng đã thúc đẩy nhóm của cô làm việc chăm chỉ hơn và mang lại kết quả vượt trội.

  • The scientist's unyielding drive to discover new knowledge continued to push the boundaries of their field.

    Niềm đam mê không ngừng nghỉ của các nhà khoa học trong việc khám phá kiến ​​thức mới đã tiếp tục mở rộng ranh giới trong lĩnh vực của họ.

  • The basketball player's drive to excel on the court helped him become one of the best in the league.

    Nỗ lực vươn lên trên sân bóng rổ đã giúp anh trở thành một trong những cầu thủ bóng rổ xuất sắc nhất giải đấu.

  • Lucy's drive to improve her skills inspired her to take on new challenges and push herself to the limit.

    Niềm đam mê cải thiện kỹ năng của Lucy đã truyền cảm hứng cho cô ấy để đón nhận những thử thách mới và vượt qua giới hạn của bản thân.

  • The startup's drive for innovation fueled their growth and helped them stay ahead of the competition.

    Động lực đổi mới của công ty khởi nghiệp đã thúc đẩy sự tăng trưởng và giúp họ luôn đi trước đối thủ cạnh tranh.