Định nghĩa của từ dramatic irony

dramatic ironynoun

sự trớ trêu kịch tính

/drəˌmætɪk ˈaɪrəni//drəˌmætɪk ˈaɪrəni/

Nguồn gốc của thuật ngữ "dramatic irony" có thể bắt nguồn từ nhà viết kịch Hy Lạp cổ đại Aristotle, người đã viết nhiều về cấu trúc kịch và các thủ pháp văn học trong chuyên luận "Poetics" của mình. Trong phân tích của Aristotle, ông đã xác định một khái niệm mà ông gọi là "trớ trêu bi thảm", ám chỉ một tình huống kịch tính mà khán giả nhận thức được hoàn cảnh hoặc số phận của một nhân vật, trong khi nhân vật vẫn không biết. Khái niệm này sau đó đã được học giả người Ý Francesco Susini mở rộng và sửa đổi vào thế kỷ 16, người đã đặt ra thuật ngữ "dramatic irony" để mô tả thủ pháp văn học này được sử dụng trong sân khấu và văn học hiện đại. Thuật ngữ "dramatic irony" được sử dụng rộng rãi hơn và được công nhận trong thế kỷ 19 và 20, đặc biệt là trong các tác phẩm của các nhà văn và nhà phê bình có ảnh hưởng như Thomas Babington Macaulay, George Bernard Shaw và William F. Paxton. Từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ văn học phổ biến được sử dụng để mô tả những tình huống mà khán giả biết nhiều hơn các nhân vật, tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp và cảm giác báo trước có thể bao gồm sự hài hước, sự thương cảm hoặc sự kinh hoàng, tùy thuộc vào bối cảnh. Nói một cách ngắn gọn, sự trớ trêu kịch tính đề cập đến một tình huống mà khán giả được biết thông tin mà các nhân vật trong vở kịch hoặc câu chuyện không chia sẻ, dẫn đến sự tương phản rõ rệt giữa những gì khán giả biết và những gì các nhân vật không biết, tạo ra một thiết bị kịch tính giải trí và hấp dẫn trong các tác phẩm văn học hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • As the audience stared intently at the protagonist, oblivious to the ticking bomb tucked away in a corner of the room, they waited anxiously for the dramatic irony to unfold.

    Khi khán giả chăm chú nhìn nhân vật chính, không hề để ý đến quả bom hẹn giờ được giấu ở góc phòng, họ háo hức chờ đợi sự trớ trêu đầy kịch tính diễn ra.

  • The listeners gasped in shock as the speaker announced her sudden resignation, knowing her co-workers were aware of her imminent termination but she remained unaware.

    Những người nghe đều há hốc mồm vì sốc khi diễn giả thông báo về việc từ chức đột ngột của bà, biết rằng các đồng nghiệp đã biết về việc bà sắp bị chấm dứt hợp đồng nhưng bà vẫn chưa biết.

  • The audience chuckled as the character stumbled into a hidden trap, unaware of the booby trap set by their enemies.

    Khán giả cười khúc khích khi nhân vật này tình cờ rơi vào một cái bẫy ẩn mà không hề biết rằng kẻ thù đã giăng sẵn cái bẫy nguy hiểm.

  • The viewers watched with bated breath as the main character walked into a dense crowd of masked men, seemingly unaware of the danger lurking around every corner.

    Người xem nín thở theo dõi nhân vật chính bước vào đám đông dày đặc những người đàn ông đeo mặt nạ, dường như không hề biết đến mối nguy hiểm rình rập ở mọi ngóc ngách.

  • As the actor delivered a rousing speech, the spectators exchanged knowing glances, aware of the actor's personal struggle with the very issues they were advocating for.

    Khi nam diễn viên có bài phát biểu đầy nhiệt huyết, khán giả trao đổi những cái nhìn thấu hiểu, nhận thức được cuộc đấu tranh cá nhân của nam diễn viên với chính những vấn đề mà họ đang ủng hộ.

  • The characters slowly closed in on the sleeping victim, their hearts pounding with anticipation, eager to see how the dramatic irony would play out.

    Các nhân vật từ tiến lại gần nạn nhân đang ngủ, tim họ đập thình thịch vì háo hức, háo hức muốn xem sự trớ trêu đầy kịch tính sẽ diễn ra như thế nào.

  • The audience held their breath as the character approached the disease-ridden area, blissfully unaware of the communicable disease that plagued the land.

    Khán giả nín thở khi nhân vật này tiến đến khu vực đầy dịch bệnh, không hề hay biết về căn bệnh truyền nhiễm đang hoành hành khắp vùng đất này.

  • The viewers watched as the main character strolled into a private conversation, her nose buried in a novel, denying them the pleasure of eavesdropping on the dramatic revelation.

    Người xem theo dõi nhân vật chính bước vào một cuộc trò chuyện riêng tư, chúi mũi vào một cuốn tiểu thuyết, không cho họ được hưởng thú vui nghe lén tiết lộ đầy kịch tính.

  • The crowd tensed as the character continued to disregard the warning signs, completely oblivious to the danger that was just around the corner.

    Đám đông căng thẳng khi nhân vật này tiếp tục phớt lờ các biển báo cảnh báo, hoàn toàn không biết đến mối nguy hiểm đang cận kề.

  • As the hero stormed into the fray, guns blazing, the viewers watched and held their breath, knowing the outcome before the character did.

    Khi người anh hùng lao vào cuộc chiến, súng nổ giòn giã, khán giả theo dõi và nín thở, biết trước kết quả trước cả nhân vật chính.