danh từ
người xem
người khám xét, người thẩm tra
người xem truyền hình
người xem
/ˈvjuːə(r)//ˈvjuːər/Từ "viewer" bắt nguồn từ động từ "view", đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "voir". "View" ban đầu có nghĩa là "nhìn", và cuối cùng phát triển thành nghĩa cụ thể là "nhìn vào một cái gì đó một cách chăm chú". Hậu tố "-er" là hậu tố tiếng Anh phổ biến được sử dụng để tạo thành danh từ biểu thị ai đó hoặc cái gì đó thực hiện hành động của động từ. Do đó, "viewer" biểu thị một người "views" hoặc "nhìn vào" một cái gì đó, thường ám chỉ đến một người đang xem chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc nội dung trực quan khác.
danh từ
người xem
người khám xét, người thẩm tra
người xem truyền hình
a person watching television or a video on the internet
một người đang xem tivi hoặc video trên internet
Chương trình đã thu hút hàng triệu người xem.
Khán giả truyền hình Anh đã nhìn thấy anh ấy trong tuần này trong một bộ phim tài liệu của BBC.
Người xem truyền hình trung bình ở Mỹ dành 5 giờ mỗi ngày để xem màn hình nhỏ.
nỗ lực thu hút người xem trẻ tuổi
Màn trình diễn của cô đã thu hút sự chú ý của 100 triệu người xem YouTube.
một người xem thường xuyên của chương trình
Khán giả BBC đã chứng kiến thủ tướng mất bình tĩnh trong chương trình ‘Question Time’ tối qua.
Hàng trăm khán giả đã gọi điện để phàn nàn sau buổi biểu diễn.
Người ta ước tính có bốn triệu khán giả đã xem chương trình.
Nhiều nhà sản xuất đánh giá thấp trí thông minh trung bình của người xem.
Hơn sáu triệu người đã theo dõi trận đấu.
a person who looks at or considers something
một người nhìn vào hoặc xem xét một cái gì đó
Một số tác phẩm nghệ thuật của cô nhằm mục đích gây sốc cho người xem.
Nhiều khán giả có hiểu biết về bối cảnh chính trị hiện tại đang trở nên chỉ trích chính phủ.
a device for looking at slides (= photographs on special film), for example a small box with a light in it
một thiết bị để xem các slide (= ảnh trên phim đặc biệt), ví dụ như một hộp nhỏ có đèn bên trong
All matches