Định nghĩa của từ revelation

revelationnoun

sự mặc khải

/ˌrevəˈleɪʃn//ˌrevəˈleɪʃn/

Từ "revelation" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Latin của Giáo hội. Từ tiếng Latin "revelare" có nghĩa là "khám phá" hoặc "tiết lộ", và nó bắt nguồn từ "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "velare" (có nghĩa là "che phủ"). Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo, từ "revelation" ám chỉ việc tiết lộ ý muốn của Chúa hoặc chân lý thiêng liêng thông qua một viễn cảnh hoặc lời tiên tri. Vào thế kỷ 14, từ "revelation" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "revèlation", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "revelatio". Theo thời gian, từ này mang nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm việc tiết lộ chân lý ẩn giấu, việc mở ra một kế hoạch hoặc bí ẩn và hành động tiết lộ hoặc phơi bày điều gì đó trước đây chưa được biết đến hoặc ẩn giấu. Ngày nay, từ "revelation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả kinh thánh, văn học và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)

meaning(tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải

meaning(tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)

namespace

a fact that people are made aware of, especially one that has been secret and is surprising

một sự thật mà mọi người đã biết, đặc biệt là một sự thật bí mật và đáng ngạc nhiên

Ví dụ:
  • startling/sensational revelations about her private life

    những tiết lộ gây sửng sốt/giật gân về đời sống riêng tư của cô ấy

  • He was dismissed after revelations that confidential files were missing.

    Ông bị sa thải sau khi có tiết lộ rằng các hồ sơ mật bị thất lạc.

Ví dụ bổ sung:
  • The embarrassing revelations came just hours before he was to make his speech.

    Những tiết lộ đáng xấu hổ này xảy ra chỉ vài giờ trước khi ông có bài phát biểu.

  • There are no great revelations in the final chapter.

    Không có tiết lộ lớn nào trong chương cuối cùng.

  • fresh revelations concerning their private lives

    những tiết lộ mới liên quan đến cuộc sống riêng tư của họ

Từ, cụm từ liên quan

the act of making people aware of something that has been secret

hành động làm cho mọi người biết về điều gì đó đã được giữ bí mật

Ví dụ:
  • The company's financial problems followed the revelation of a major fraud scandal.

    Các vấn đề tài chính của công ty xảy ra sau khi một vụ bê bối gian lận lớn bị phát hiện.

Từ, cụm từ liên quan

something that is considered to be a sign or message from God

một cái gì đó được coi là một dấu hiệu hoặc thông điệp từ Thiên Chúa

Ví dụ:
  • These events were seen as a divine revelation.

    Những sự kiện này được coi là một sự mặc khải thiêng liêng.

Ví dụ bổ sung:
  • He claimed to know these things by divine revelation.

    Ông tuyên bố biết những điều này nhờ sự mặc khải thiêng liêng.

  • He claimed to have had a revelation from God.

    Ông tuyên bố đã nhận được sự mặc khải từ Chúa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches