Định nghĩa của từ miscommunication

miscommunicationnoun

thông tin sai lệch

/ˌmɪskəˌmjuːnɪˈkeɪʃn//ˌmɪskəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Từ "miscommunication" là một thuật ngữ ghép có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Tiền tố "mis-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "misse", nghĩa là "wrong" hoặc "không chính xác". Gốc "communication" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "communis", nghĩa là "shared" hoặc "phổ biến" và "cio", nghĩa là "hành động nói" hoặc "nói chuyện". Vào những năm 1840, "miscommunication" xuất hiện như một danh từ để mô tả sự hiểu lầm hoặc truyền tải thông tin không chính xác giữa mọi người. Thuật ngữ này nhằm truyền tải ý tưởng rằng có điều gì đó không ổn trong việc chia sẻ suy nghĩ, ý tưởng hoặc thông điệp, dẫn đến sự cố trong việc hiểu hoặc mất ý nghĩa. Theo thời gian, từ "miscommunication" đã trở thành một phần phổ biến trong vốn từ vựng của chúng ta, được dùng để mô tả nhiều tình huống khác nhau trong đó xảy ra hiểu lầm hoặc diễn giải không chính xác.

namespace
Ví dụ:
  • The miscommunication between the sales team and the marketing department resulted in a campaign that did not accurately reflect the product's features.

    Sự giao tiếp sai lệch giữa đội ngũ bán hàng và bộ phận tiếp thị đã dẫn đến một chiến dịch không phản ánh chính xác các tính năng của sản phẩm.

  • Miscommunication during the project meeting led to misunderstandings about deadlines and deliverables, causing confusion and delays.

    Sự giao tiếp sai lệch trong cuộc họp dự án đã dẫn đến hiểu lầm về thời hạn và sản phẩm bàn giao, gây ra sự nhầm lẫn và chậm trễ.

  • The miscommunication between the instructor and the student led to a misunderstanding of the assignment requirements, which resulted in a lower grade.

    Sự giao tiếp sai lệch giữa người hướng dẫn và sinh viên đã dẫn đến sự hiểu lầm về yêu cầu của bài tập, dẫn đến điểm số thấp hơn.

  • Miscommunication among the team members resulted in errors in the project's final product, causing a loss of faith in the process.

    Sự giao tiếp không tốt giữa các thành viên trong nhóm đã dẫn đến lỗi trong sản phẩm cuối cùng của dự án, gây mất niềm tin vào quy trình.

  • The miscommunication between the customer service and technical support teams resulted in a frustrating user experience, as the customer was unable to get the issues resolved.

    Sự giao tiếp sai lệch giữa nhóm dịch vụ khách hàng và nhóm hỗ trợ kỹ thuật đã gây ra trải nghiệm khó chịu cho người dùng vì khách hàng không thể giải quyết được vấn đề.

  • Miscommunication between the manager and employee caused confusion about job responsibilities, leading to a decrease in productivity.

    Sự giao tiếp sai lệch giữa người quản lý và nhân viên gây ra sự nhầm lẫn về trách nhiệm công việc, dẫn đến giảm năng suất.

  • Due to miscommunication, the team missed an important deadline, resulting in a loss of trust and confidence in the team's abilities.

    Do hiểu lầm trong giao tiếp, nhóm đã bỏ lỡ một thời hạn quan trọng, dẫn đến mất lòng tin vào khả năng của nhóm.

  • Miscommunication between the manager and subordinate led to a misunderstanding about expectations, which created tension and conflict in the workplace.

    Sự giao tiếp sai lệch giữa người quản lý và cấp dưới dẫn đến hiểu lầm về kỳ vọng, gây ra căng thẳng và xung đột tại nơi làm việc.

  • The miscommunication between the engineers and the project manager resulted in a technically complicated design that did not meet the user's requirements.

    Sự thiếu giao tiếp giữa các kỹ sư và người quản lý dự án đã dẫn đến một thiết kế phức tạp về mặt kỹ thuật, không đáp ứng được yêu cầu của người dùng.

  • Miscommunication between the sales team and the customer service team led to confusion regarding product features and warranty information, causing dissatisfied customers and a loss of revenue.

    Sự giao tiếp không tốt giữa đội ngũ bán hàng và đội ngũ dịch vụ khách hàng đã dẫn đến sự nhầm lẫn về tính năng sản phẩm và thông tin bảo hành, khiến khách hàng không hài lòng và mất doanh thu.