Định nghĩa của từ suspense

suspensenoun

hồi hộp

/səˈspens//səˈspens/

Từ "suspense" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Pháp trung đại "suspenser," có nghĩa là "to hold in suspense.". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "suspendre", có nghĩa là "treo" hoặc "treo". Nghĩa gốc của những từ tiếng Pháp này là ám chỉ đến một thuật ngữ pháp lý, biểu thị hành động hoãn lại quyết định hoặc phán quyết trong một thủ tục pháp lý cho đến khi có thêm bằng chứng hoặc nhận được thông tin mới. Ý nghĩa này cuối cùng đã mở rộng để bao gồm cả bối cảnh văn học và kịch. "Sự hồi hộp" trong văn học và phim ảnh ám chỉ việc tạo ra sự mong đợi và không chắc chắn ở khán giả hoặc người đọc, khiến họ luôn trong trạng thái căng thẳng về mặt cảm xúc và tâm lý khi chờ đợi điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Khái niệm hồi hộp đã là một yếu tố nổi bật trong kể chuyện từ thời cổ đại. Các bi kịch của Hy Lạp thường kết thúc bằng một bước ngoặt gây sốc, khiến khán giả hồi hộp về kết quả cuối cùng. Vào thời trung cổ, sự hồi hộp là một đặc điểm nổi bật trong các vở kịch và văn học tôn giáo, khi khán giả chờ đợi sự bí ẩn về ý muốn của Chúa được tiết lộ. Trong suốt nhiều thế kỷ, nghệ thuật văn học và điện ảnh đã tinh chỉnh nghệ thuật tạo ra sự hồi hộp, sử dụng các kỹ thuật như nút thắt cốt truyện, hồi hộp, căng thẳng về mặt tâm lý và biểu tượng, cùng nhiều kỹ thuật khác, để khiến khán giả phải đoán già đoán non và hồi hộp đến nghẹt thở.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định

exampleto keep somebody in suspense: để ai trong tình trạng chờ đợi

meaning(pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền

namespace
Ví dụ:
  • The audience was held in suspense as the detective slowly uncovered the clues that led to the identity of the killer.

    Khán giả hồi hộp theo dõi cảnh thám tử từ khám phá ra những manh mối dẫn đến danh tính của kẻ giết người.

  • The striker's penalty kick sent shivers down the spines of the crowd as the ball sailed towards the goal, keeping them in suspense until the final moment.

    Cú đá phạt đền của tiền đạo đã khiến đám đông rùng mình khi trái bóng bay về phía khung thành, khiến họ hồi hộp cho đến giây phút cuối cùng.

  • As the protagonist crept through the dark alleyway, every rustling leaf and creaking gate kept them in suspense, unsure of what awaited them around the corner.

    Khi nhân vật chính rón rén đi qua con hẻm tối tăm, tiếng lá xào xạc và tiếng cánh cổng kẽo kẹt khiến họ hồi hộp, không biết điều gì đang chờ đợi họ ở phía trước.

  • The thriller author skillfully built suspense throughout the book, leaving the reader anxiously anticipating the next twist in the plot.

    Tác giả truyện ly kỳ đã khéo léo xây dựng yếu tố hồi hộp xuyên suốt cuốn sách, khiến người đọc háo hức mong đợi diễn biến tiếp theo của cốt truyện.

  • The pianist's fingers hovered over the keys, creating a tense silence that kept the audience in suspense as they awaited the first note.

    Những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm lơ lửng trên phím đàn, tạo nên sự im lặng căng thẳng khiến khán giả hồi hộp chờ đợi nốt nhạc đầu tiên.

  • The detective's theory was met with skepticism, but as the investigation unfolded, the evidence began to build, keeping the viewers in suspense until the big reveal.

    Giả thuyết của thám tử đã vấp phải sự hoài nghi, nhưng khi cuộc điều tra diễn ra, các bằng chứng bắt đầu xuất hiện, khiến người xem hồi hộp cho đến khi có tiết lộ lớn.

  • The camera panned through the dark and deserted streets, keeping the viewers in suspense as they wondered who or what lay lurking in the shadows.

    Máy quay lia qua những con phố tối tăm và vắng vẻ, khiến người xem hồi hộp tự hỏi ai hoặc cái gì đang ẩn núp trong bóng tối.

  • The author's use of foreshadowing created a haunting sense of suspense, leaving the reader on the edge of their seat until the very end.

    Việc tác giả sử dụng điềm báo trước đã tạo nên cảm giác hồi hộp ám ảnh, khiến người đọc phải nín thở cho đến tận phút cuối cùng.

  • The protagonist's every move was watched closely by their enemies, keeping them in suspense and putting their safety in jeopardy.

    Mọi hành động của nhân vật chính đều bị kẻ thù theo dõi chặt chẽ, khiến họ phải hồi hộp và đe dọa đến sự an toàn của họ.

  • The scene was filled with palpable suspense as the hostages and their captors faced off, unsure of who would emerge victorious in the tense standoff.

    Cảnh tượng tràn ngập sự hồi hộp rõ rệt khi các con tin và kẻ bắt giữ họ đối mặt, không chắc ai sẽ giành chiến thắng trong cuộc đối đầu căng thẳng này.