Định nghĩa của từ dowdy

dowdyadjective

luộm thuộm

/ˈdaʊdi//ˈdaʊdi/

Từ "dowdy" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh trung đại "doudy", có nghĩa là "dull" hoặc "chậm". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dûd", có nghĩa là "stupid" hoặc "ngu ngốc". Ban đầu, "dowdy" dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó chậm hiểu, đần độn hoặc thiếu thông minh. Theo thời gian, ý nghĩa của "dowdy" được mở rộng để bao hàm không chỉ sự đần độn về mặt trí tuệ mà còn là sự thiếu phong cách, thanh lịch hoặc quyến rũ. Một người hoặc một vật luộm thuộm không chỉ là chậm hiểu mà còn là không hấp dẫn hoặc không hấp dẫn. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một ai đó hoặc một vật gì đó lỗi thời, luộm thuộm hoặc thiếu tinh tế. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "dowdy" vẫn gắn liền với khái niệm về sự mờ nhạt hoặc thiếu sáng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtồi tàn

meaningkhông lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo)

type danh từ

meaningngười đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác

meaningngười đàn bà ăn mặc không lịch sự, người đàn bà ăn mặc không nhã, người đàn bà ăn mặc không đúng mốt

namespace
Ví dụ:
  • The faded floral wallpaper and dusty curtains made the room seem incredibly dowdy and in need of a serious makeover.

    Giấy dán tường hoa đã phai màu và rèm cửa bám bụi khiến căn phòng trông cực kỳ tồi tàn và cần phải thay đổi hoàn toàn.

  • Her shapeless sweater, worn-out loafers, and unkempt hair gave her a dowdy appearance that was far from fashionable.

    Chiếc áo len không có hình dạng, đôi giày lười cũ kỹ và mái tóc bù xù khiến cô trông luộm thuộm và không hề hợp thời trang.

  • The outdated furniture and cracked paint on the walls made the whole house seem dowdy and in need of modernization.

    Đồ nội thất lỗi thời và lớp sơn nứt trên tường khiến toàn bộ ngôi nhà trông tồi tàn và cần được hiện đại hóa.

  • The twisted vines and drooping branches of the tree created a dowdy and tragic sight that was hard to ignore.

    Những dây leo xoắn lại và cành cây rủ xuống tạo nên cảnh tượng buồn thảm và ảm đạm khó có thể bỏ qua.

  • The rusty ferris wheel and faded roller coaster tracks made the amusement park look quite dowdy and run-down.

    Vòng đu quay hoen gỉ và đường ray tàu lượn siêu tốc phai màu khiến công viên giải trí trông khá tồi tàn và xuống cấp.

  • His rumpled suits, outdated hairstyle, and scuffed shoes made him appear dowdy and out-of-touch with the times.

    Bộ đồ nhàu nhĩ, kiểu tóc lỗi thời và đôi giày cũ kỹ khiến ông trông luộm thuộm và lạc hậu so với thời đại.

  • The dimly lit and poorly maintained office building seemed incredibly dowdy and lacked any appeal or charm.

    Tòa nhà văn phòng thiếu ánh sáng và bảo trì kém trông cực kỳ tồi tàn và thiếu sức hấp dẫn hay quyến rũ.

  • The dull and lifeless flowers on the windowsill made the space appear dowdy and lifeless, too.

    Những bông hoa xỉn màu và vô hồn trên bệ cửa sổ khiến không gian trở nên tồi tàn và vô hồn.

  • The out-of-sync clock on the wall seemed incredibly dowdy and untrustworthy, despite its antique appearance.

    Chiếc đồng hồ không đồng bộ trên tường trông cực kỳ lỗi thời và không đáng tin cậy, mặc dù nó có vẻ ngoài cổ kính.

  • The looming gray clouds and persistent drizzle created a dowdy and dreary atmosphere, making it easy to stay indoors.

    Những đám mây xám xịt và mưa phùn dai dẳng tạo nên bầu không khí ảm đạm và buồn tẻ, khiến mọi người chỉ muốn ở trong nhà.