Định nghĩa của từ homey

homeyadjective

ấm cúng

/ˈhəʊmi//ˈhəʊmi/

Từ "homey" có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ tính từ "home" có nghĩa là "domestic" hoặc "quen thuộc", và hậu tố "-y" thường được sử dụng để tạo thành các tính từ như "sunny" hoặc "mềm mại". Từ "homey" ban đầu có nghĩa là "liên quan đến hoặc đặc trưng của một ngôi nhà hoặc cuộc sống gia đình". Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để bao hàm các hàm ý bổ sung, chẳng hạn như ấm cúng, thoải mái và ấm áp. Vào giữa thế kỷ 20, từ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh Mỹ thông qua việc sử dụng trong cụm từ "homey atmosphere," mô tả cảm giác ấm áp và thoải mái ở một địa điểm cụ thể. Ngày nay, từ "homey" thường được dùng để mô tả một không gian hoặc cảm giác hấp dẫn, thoải mái và thư giãn, và thường được dùng trong các cụm từ như "a homey little cottage" hoặc "a homey breakfast."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư ở nhà, như ở gia đình

namespace
Ví dụ:
  • The cozy living room with its plush couches, floral print curtains, and warm lighting has a distinctively homey feel to it.

    Phòng khách ấm cúng với ghế sofa sang trọng, rèm cửa họa tiết hoa và ánh sáng ấm áp mang lại cảm giác ấm cúng đặc trưng.

  • The family-owned diner serves up hearty meals in a homey atmosphere with checkered floor tiles, wooden booths, and a jukebox playing old-time hits.

    Quán ăn do gia đình tự quản này phục vụ các bữa ăn thịnh soạn trong bầu không khí ấm cúng với sàn gạch caro, gian hàng gỗ và máy hát tự động phát các bản nhạc hit thời xưa.

  • The quaint cottage nestled in a quiet neighborhood exuded a distinct homey charm with its white picket fence and well-tended garden.

    Ngôi nhà nhỏ xinh nằm trong một khu phố yên tĩnh toát lên nét quyến rũ ấm cúng riêng biệt với hàng rào gỗ trắng và khu vườn được chăm sóc cẩn thận.

  • After a long day, settling into the plush armchair with a blanket and a good book made her tiny apartment feel homey and welcoming.

    Sau một ngày dài, được ngả lưng trên chiếc ghế bành sang trọng với chăn và một cuốn sách hay khiến căn hộ nhỏ của cô trở nên ấm cúng và chào đón.

  • The neighborhood bakery's shelves were lined with fresh-baked goods, creating a comforting homey aroma that wafted through the air.

    Các kệ hàng của tiệm bánh trong khu phố được xếp đầy những chiếc bánh mới nướng, tạo nên mùi thơm ấm áp, gần gũi lan tỏa trong không khí.

  • The two friends sat around the crackling fire in the cabin, swapping stories and relishing the homey ambiance.

    Hai người bạn ngồi quanh đống lửa cháy tí tách trong cabin, kể chuyện và tận hưởng bầu không khí ấm cúng.

  • The traditional diner with its formica tables, chrome chairs, and menu written in white cursive font brought back fond memories of home cooking and family gatherings.

    Quán ăn truyền thống với những chiếc bàn formica, ghế crom và thực đơn viết bằng phông chữ trắng gợi lại những kỷ niệm đẹp về bữa ăn gia đình và những buổi họp mặt gia đình.

  • The gracious host welcomed their guests into her homey abode, decorated with antiques and hand-crafted knick-knacks.

    Người chủ nhà ân cần chào đón khách vào ngôi nhà ấm cúng của mình, được trang trí bằng đồ cổ và đồ trang trí thủ công.

  • The community center was bustling with activities like knitting, card games, and bingo that created a cozy homey environment for the elderly to gather and socialize.

    Trung tâm cộng đồng nhộn nhịp với các hoạt động như đan lát, chơi bài và chơi lô tô, tạo nên một môi trường ấm cúng như ở nhà để người cao tuổi tụ họp và giao lưu.

  • The worn leather armchair in the corner of the family room, with its frayed edges and mismatched cushions, added to the homey vibe and reminisced of cherished family nights past.

    Chiếc ghế bành bằng da cũ ở góc phòng gia đình, với những cạnh sờn và đệm không đồng bộ, góp phần tạo nên bầu không khí ấm cúng và gợi nhớ đến những đêm gia đình đáng trân trọng trong quá khứ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches