Định nghĩa của từ unassuming

unassumingadjective

Khiêm tốn

/ˌʌnəˈsjuːmɪŋ//ˌʌnəˈsuːmɪŋ/

"Unassuming" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và động từ "assume", ban đầu có nghĩa là "tự đảm nhận" hoặc "coi như điều hiển nhiên". Nguồn gốc của từ này nằm trong tiếng Latin "assūmere", kết hợp tiền tố "ad-" (đến) và "sumere" (lấy). Theo thời gian, "assume" phát triển nghĩa là cho rằng hoặc coi điều gì đó là điều hiển nhiên, dẫn đến "unassuming" mô tả một người không tỏ ra kiêu ngạo hoặc cố gắng gây ấn tượng với người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tự phụ, khiêm tốn

namespace
Ví dụ:
  • She is an unassuming librarian who prefers to stay out of the spotlight.

    Cô ấy là một thủ thư khiêm tốn và thích tránh xa sự chú ý.

  • The small, unassuming bookstore on the corner always has a great selection of unique titles.

    Hiệu sách nhỏ, giản dị ở góc phố luôn có nhiều đầu sách độc đáo để bạn lựa chọn.

  • Despite his impressive qualifications, the candidate came across as unassuming during the interview.

    Mặc dù có trình độ ấn tượng, ứng viên này lại tỏ ra khiêm tốn trong buổi phỏng vấn.

  • The unassuming instructor never drew attention to himself but was widely respected by his students.

    Người hướng dẫn khiêm tốn này không bao giờ thu hút sự chú ý vào bản thân nhưng lại được rất nhiều học viên kính trọng.

  • The unassuming car salesman didn't employ any high-pressure tactics, allowing the buyer to make an informed decision.

    Người bán xe khiêm tốn không sử dụng bất kỳ chiến thuật gây áp lực nào, giúp người mua có thể đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The unassuming painter's work often went unnoticed in group shows, but her artwork spoke for itself.

    Những tác phẩm nghệ thuật khiêm tốn của nữ họa sĩ này thường không được chú ý trong các triển lãm nhóm, nhưng chính tác phẩm nghệ thuật của bà đã tự nói lên điều đó.

  • The unassuming bartender received little recognition for his expertise, but regulars knew him as the best in town.

    Người pha chế khiêm tốn này không được đánh giá cao về trình độ chuyên môn, nhưng những khách quen đều biết anh là người pha chế giỏi nhất thị trấn.

  • The unassuming scientist was content to let her research speak for itself, opting against seeking media attention.

    Nhà khoa học khiêm tốn này hài lòng khi để nghiên cứu của mình tự nói lên giá trị của nó và không muốn tìm kiếm sự chú ý của giới truyền thông.

  • The unassuming volunteer's contributions often went unnoticed, but his hard work was the foundation of the community service organization.

    Những đóng góp khiêm tốn của tình nguyện viên này thường không được chú ý, nhưng sự chăm chỉ của ông chính là nền tảng của tổ chức dịch vụ cộng đồng.

  • The unassuming teacher's approachable demeanor made students feel comfortable asking questions and seeking help.

    Thái độ dễ gần của người giáo viên khiêm tốn khiến học sinh cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi và tìm kiếm sự giúp đỡ.