Định nghĩa của từ stodgy

stodgyadjective

cứng nhắc

/ˈstɒdʒi//ˈstɑːdʒi/

Từ "stodgy" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại "stod" có nghĩa là "một cục" hoặc "một khối" và hậu tố "-y" chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái. Ban đầu, thuật ngữ này mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó là dày đặc, vụng về hoặc thiếu nhanh nhẹn. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm cảm giác buồn tẻ, nhàm chán và thiếu năng lượng hoặc nhiệt tình. Vào thế kỷ 17, "stodgy" bắt đầu được sử dụng để mô tả thực phẩm quá béo hoặc nặng, điều này càng củng cố thêm hàm ý của nó với một thứ gì đó không ngon miệng hoặc không hấp dẫn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả không chỉ thực phẩm mà còn cả con người, tình huống hoặc hoạt động được coi là tẻ nhạt, buồn tẻ hoặc không truyền cảm hứng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó tiêu, nặng bụng (thức ăn)

meaningđầy ních, căng nứt

meaningquá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn)

namespace

heavy and making you feel very full

nặng và làm bạn cảm thấy rất no

Ví dụ:
  • stodgy puddings

    bánh pudding đặc quánh

serious and boring; not exciting

nghiêm túc và nhàm chán; không thú vị

Ví dụ:
  • The article was rather stodgy—too many facts.

    Bài viết khá nhàm chán - có quá nhiều sự thật.

  • The party needs to modernize its stodgy, doctrinaire image.

    Đảng cần phải hiện đại hóa hình ảnh cứng nhắc, giáo điều của mình.