Định nghĩa của từ frumpy

frumpyadjective

luộm thuộm

/ˈfrʌmpi//ˈfrʌmpi/

Từ "frumpy" có nguồn gốc thú vị. Người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frum", có nghĩa là "dull" hoặc "nặng", và hậu tố "-y", tạo thành một tính từ. Vào những năm 1950, thuật ngữ "frumpy" bắt đầu được sử dụng để mô tả những người phụ nữ bị coi là luộm thuộm, thiếu lịch sự hoặc không quyến rũ về ngoại hình hoặc hành vi. Thuật ngữ này thường được sử dụng theo cách miệt thị để chỉ trích những người phụ nữ không tuân theo vẻ đẹp truyền thống hoặc các tiêu chuẩn xã hội. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mang một giọng điệu vui tươi và mỉa mai hơn, và hiện thường được sử dụng để mô tả một người nào đó lôi thôi hoặc khiêm tốn một cách đáng yêu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningăn mặc lôi thôi lếch thếch

namespace
Ví dụ:
  • Sally's old sweater and baggy pants made her look incredibly frumpy as she walked out of the house.

    Chiếc áo len cũ và chiếc quần rộng thùng thình khiến Sally trông cực kỳ lôi thôi khi bước ra khỏi nhà.

  • The swimsuit that Auntilda chose for her beach vacation was definitely on the frumpy side, with its bulky, below-the-knee cut.

    Bộ đồ bơi mà dì út chọn cho kỳ nghỉ ở bãi biển của mình chắc chắn là khá luộm thuộm, với phần cắt rộng dưới đầu gối.

  • After a long day at work, Sarah's hair was unkempt, her clothes rumpled, and she looked positively frumpy.

    Sau một ngày dài làm việc, tóc Sarah rối bù, quần áo nhăn nhúm, và trông cô thực sự lôi thôi.

  • The shapeless dress the girl wore only served to emphasize her already frumpy appearance.

    Chiếc váy không có hình dáng mà cô gái mặc càng làm nổi bật vẻ ngoài luộm thuộm của cô.

  • Jason couldn't believe his eyes when he saw his wife's frumpy bathrobe and slippers on as they headed out for dinner reservations.

    Jason không thể tin vào mắt mình khi thấy vợ mình mặc áo choàng tắm và đi dép lê khi họ ra ngoài để đặt chỗ ăn tối.

  • The red sweater and ill-fitting pants made her look more frumpy than fashionable, a far cry from her usual fabulous self.

    Chiếc áo len đỏ và chiếc quần không vừa vặn khiến cô trông luộm thuộm hơn là thời trang, khác xa với vẻ ngoài tuyệt vời thường thấy của cô.

  • The petite woman in line ahead of him wore a baggy, shapeless coat that left him wondering how on earth she thought she looked "stylish".

    Người phụ nữ nhỏ nhắn xếp hàng phía trước anh ta mặc một chiếc áo khoác rộng thùng thình, không có kiểu dáng khiến anh ta tự hỏi làm sao cô ta lại nghĩ mình trông "sành điệu".

  • His grandmother's worn-out cardigan and mismatched shoes made her seem delightfully frumpy without an ounce of self-consciousness.

    Chiếc áo len cũ và đôi giày không đồng bộ của bà ngoại khiến bà trông thật lôi thôi mà không hề có chút tự ti nào.

  • The woman in the parking lot was a faint reflection of the beauty she once possessed, her clothes sagging and her face without a trace of remote elegance.

    Người phụ nữ trên bãi đậu xe chỉ còn là hình ảnh phản chiếu mờ nhạt của vẻ đẹp mà bà từng sở hữu, quần áo bà xộc xệch và khuôn mặt không còn chút nét thanh lịch xa xưa nào.

  • As Rachel fished around in her oversized tote bag for her reading glasses, her mental state appeared to match her appearance, frumpy and without any real direction.

    Khi Rachel lục tìm chiếc kính đọc sách trong chiếc túi tote quá khổ của mình, trạng thái tinh thần của cô cũng giống hệt vẻ ngoài, luộm thuộm và không có phương hướng thực sự nào.