Định nghĩa của từ douchebag

douchebagnoun

đồ khốn nạn

/ˈduːʃbæɡ//ˈduːʃbæɡ/

Từ "douchebag" thường được dùng như một thuật ngữ lóng để mô tả một người đàn ông quá kiêu ngạo, tự phụ và hành động theo cách hạ thấp và thao túng người khác. Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng người ta thường cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "douche", có nghĩa là vòi hoa sen hoặc douche, ám chỉ việc sử dụng sản phẩm vệ sinh phụ nữ để làm sạch âm đạo. Thuật ngữ "douchebag" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1990 tại Hoa Kỳ như một phần của từ vựng tiếng lóng dành cho thanh thiếu niên gắn liền với sự trỗi dậy của nhạc hip-hop và văn hóa đường phố. Việc sử dụng từ này trong bối cảnh này không liên quan trực tiếp đến các sản phẩm vệ sinh phụ nữ, mà liên quan đến ý tưởng về một người đàn ông coi phụ nữ như những đồ vật dùng một lần và có nhiều hành vi tự mãn và liều lĩnh. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm những người đàn ông thể hiện nhiều đặc điểm đáng ghét và tự luyến, chẳng hạn như kiêu ngạo, vô cảm và thiếu sự đồng cảm. Việc sử dụng từ này ngày càng trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng, với việc nó xuất hiện trong các bộ phim, chương trình truyền hình và lời bài hát nổi tiếng. Trong khi một số người thấy thuật ngữ "douchebag" là thô tục và mang tính xúc phạm, những người khác lại cho rằng đây là một thuật ngữ hữu ích và mang tính mô tả, cần thiết để truyền tải chính xác hành vi và giá trị tiêu cực gắn liền với một số cá nhân nhất định. Cuối cùng, nguồn gốc và ý nghĩa của từ "douchebag" vẫn là chủ đề gây tranh cãi và tranh cãi, với cách sử dụng của nó phản ánh bản chất năng động và luôn thay đổi của ngôn ngữ và diễn ngôn văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • Every time he interrupts our conversations and talks over others, I just can't help but think of him as a massive douchebag.

    Mỗi lần anh ấy xen vào cuộc trò chuyện của chúng tôi và nói chen ngang lời người khác, tôi không thể không nghĩ anh ấy là một gã khốn nạn.

  • I couldn't believe how much of a douchebag he became after he started acting superior just because he got a promotion.

    Tôi không thể tin được anh ta lại trở nên khốn nạn đến thế sau khi bắt đầu tỏ ra mình vượt trội chỉ vì được thăng chức.

  • The way he flaunted his wealth in front of us and made snide comments about our financial situation made me want to punch him right in the douchebag.

    Cách anh ta phô trương sự giàu có của mình trước mặt chúng tôi và đưa ra những bình luận chế giễu về tình hình tài chính của chúng tôi khiến tôi muốn đấm thẳng vào mặt tên khốn đó.

  • Her constant bragging and one-upmanship made me want to avoid her, she's such a self-proclaimed douchebag.

    Sự khoe khoang và thích hơn thua liên tục của cô ta khiến tôi muốn tránh xa, cô ta tự nhận mình là một đứa khốn nạn.

  • I can't even imagine what kind of life it would take to become such an obnoxious douchebag.

    Tôi thậm chí không thể tưởng tượng được cuộc sống sẽ như thế nào để trở thành một thằng khốn nạn đáng ghét như vậy.

  • He thinks he's too cool for school, it's almost comical how big of a douchebag he's become.

    Cậu ta nghĩ mình quá tuyệt để đi học, thật buồn cười khi thấy cậu ta đã trở thành một thằng khốn nạn đến thế.

  • I'm tired of his douchebag antics, he needs to learn some manners.

    Tôi phát ngán với trò hề của anh ta rồi, anh ta cần phải học cách cư xử.

  • Instead of being a decent human being, he chose to be a self-absorbed douchebag.

    Thay vì trở thành một con người tử tế, anh ta lại chọn trở thành một kẻ ngốc nghếch chỉ biết đến bản thân mình.

  • He's like a human douchebag, just extremely presentable on the outside.

    Anh ta giống như một gã khốn nạn, chỉ là bề ngoài cực kỳ chỉn chu.

  • Every time he speaks, I can't help but imagine a massive, steaming douchebag coming out of his mouth.

    Mỗi lần anh ta nói, tôi không thể không tưởng tượng ra một thằng khốn khổng lồ, bốc khói đang thoát ra từ miệng anh ta.