Định nghĩa của từ entitled

entitledadjective

có quyền

/ɪnˈtaɪtld//ɪnˈtaɪtld/

Từ "entitled" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entitlu" vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "entitulus", có nghĩa là "title" hoặc "tiêu đề". Trong tiếng Anh trung đại, từ "entitled" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "named" hoặc "được đặt tên theo". Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả nghĩa được trao một quyền hoặc đặc quyền, chẳng hạn như được hưởng lợi ích hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này đã mang một hàm ý mới, thường được dùng để mô tả những cá nhân cảm thấy họ được nợ một thứ gì đó, cho dù đó là do ý thức về tầm quan trọng của bản thân, đặc quyền hoặc quyền được cho là của họ. Cách sử dụng này thường bị chỉ trích vì hành vi được cho là có quyền của nó, ngụ ý sự mong đợi về sự đối xử đặc biệt hoặc đặc quyền mà không có lý do chính đáng.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningcho đầu đề, cho tên (sách...)

meaningxưng hô bằng tước

meaningcho quyền (làm gì...)

namespace
Ví dụ:
  • As the winner of the poetry contest, Sarah is entitled to a cash prize and a spot in the national poetry anthology.

    Với tư cách là người chiến thắng cuộc thi thơ, Sarah sẽ được nhận giải thưởng tiền mặt và một vị trí trong tuyển tập thơ quốc gia.

  • The company's CEO is entitled to a generous retirement package as part of his compensation.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty có quyền được hưởng một gói lương hưu hậu hĩnh như một phần lương thưởng của mình.

  • The author's true name is nowhere to be found in the text, but the title of the book, "The Lawful Rebel," is a clear indication that the protagonist feels entitled to defy social norms.

    Tên thật của tác giả không được nêu rõ trong văn bản, nhưng tựa đề của cuốn sách, "The Lawful Rebel", là dấu hiệu rõ ràng cho thấy nhân vật chính cảm thấy có quyền thách thức các chuẩn mực xã hội.

  • The client is entitled to a refund, as the product does not meet the standards outlined in the warranty.

    Khách hàng có quyền được hoàn lại tiền vì sản phẩm không đáp ứng các tiêu chuẩn được nêu trong chế độ bảo hành.

  • The architect viewed himself as entitled to even the most bizarre of requests from his clients, despite recent complaints and negative reviews.

    Kiến trúc sư này cho rằng mình có quyền đáp ứng ngay cả những yêu cầu kỳ lạ nhất từ ​​khách hàng, bất chấp những lời phàn nàn và đánh giá tiêu cực gần đây.

  • The project's success is entitled to an acknowledgment in the field's foremost publication.

    Sự thành công của dự án xứng đáng được ghi nhận trên ấn phẩm hàng đầu trong lĩnh vực này.

  • The lawyer argued that his client was entitled to a lesser sentence due to mitigating circumstances.

    Luật sư lập luận rằng thân chủ của mình có quyền được hưởng mức án nhẹ hơn do có những tình tiết giảm nhẹ.

  • The employee protests that she is entitled to overtime pay for the hours she worked outside of her normal schedule.

    Người nhân viên phản đối rằng cô ấy có quyền được trả lương làm thêm giờ cho những giờ cô ấy làm việc ngoài lịch trình bình thường.

  • After years of study, the student feels entitled to an official degree from the institution.

    Sau nhiều năm học tập, sinh viên cảm thấy có quyền được cấp bằng chính thức từ trường.

  • The winner of the lottery is entitled to a life-changing sum of money, which will undoubtedly alter their course of action moving forward.

    Người trúng số sẽ được hưởng một khoản tiền có thể thay đổi cuộc đời, chắc chắn sẽ thay đổi hành động của họ trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches