Định nghĩa của từ restlessness

restlessnessnoun

bồn chồn

/ˈrestləsnəs//ˈrestləsnəs/

Từ "restlessness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "restlēast", có nghĩa là "không nghỉ ngơi" hoặc "không nghỉ ngơi". Nó kết hợp tiền tố "rest-", có nghĩa là "nghỉ ngơi" và hậu tố "-lēast", là hậu tố phủ định chỉ "without" hoặc "thiếu". Lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "restlessness" có từ thế kỷ 14. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả trạng thái lo lắng, bồn chồn hoặc mong muốn mạnh mẽ được di chuyển hoặc thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không nghỉ

meaningsự luôn luôn động đậy, sự hiếu động

meaningsự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy

namespace

the state of being unable to stay still or be happy where you are, because you are bored or need a change

trạng thái không thể ở yên hoặc hạnh phúc ở nơi bạn đang ở, vì bạn buồn chán hoặc cần thay đổi

Ví dụ:
  • the restlessness of youth

    sự bất an của tuổi trẻ

  • His constant restlessness kept him from sleeping peacefully through the night.

    Sự bồn chồn liên tục khiến ông không thể ngủ ngon suốt đêm.

  • She struggled with a deep sense of restlessness, constantly seeking out new experiences and adventures.

    Cô ấy phải đấu tranh với cảm giác bồn chồn sâu sắc, liên tục tìm kiếm những trải nghiệm và cuộc phiêu lưu mới.

  • The long flight left him feeling restless and uneasy, unable to relax or find a comfortable position.

    Chuyến bay dài khiến anh cảm thấy bồn chồn và lo lắng, không thể thư giãn hoặc tìm được tư thế thoải mái.

  • The restlessness of the crowds outside the theater added to the excitement and anticipation of the performers.

    Sự náo nhiệt của đám đông bên ngoài nhà hát càng làm tăng thêm sự phấn khích và mong đợi của những người biểu diễn.

the state of being unable to rest or sleep properly

tình trạng không thể nghỉ ngơi hoặc ngủ đúng cách

Ví dụ:
  • She was suffering from headaches and restlessness at night.

    Cô bị đau đầu và bồn chồn vào ban đêm.