Định nghĩa của từ hibernation

hibernationnoun

ngủ đông

/ˌhaɪbəˈneɪʃn//ˌhaɪbərˈneɪʃn/

Từ "hibernation" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "hiberna", có nghĩa là "của mùa đông". Thuật ngữ này được nhà tự nhiên học người La Mã Pliny the Elder sử dụng để mô tả giấc ngủ đông của gấu và các loài động vật khác. Từ tiếng Latin "hiberna" bắt nguồn từ danh từ "hibernus", có nghĩa là "của mùa đông", và có liên quan đến động từ "hibernare", có nghĩa là "đến mùa đông". Khái niệm ngủ đông sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "ibernacioun", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "hibernation". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả giấc ngủ đông của gấu, nhưng sau đó đã được áp dụng cho các loài động vật khác có sự thích nghi về mặt sinh lý và hành vi tương tự để sống sót qua những tháng mùa đông, chẳng hạn như sóc, dơi và sóc chuột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngủ đông (động vật)

meaningsự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)

meaningsự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì

namespace
Ví dụ:
  • Bears enter a state of hibernation during the winter when food is scarce to conserve energy and survive until spring.

    Gấu sẽ ngủ đông vào mùa đông khi thức ăn khan hiếm để bảo tồn năng lượng và sống sót cho đến mùa xuân.

  • Some rodents, such as ground squirrels, also hibernate during the colder months.

    Một số loài gặm nhấm, chẳng hạn như sóc đất, cũng ngủ đông trong những tháng lạnh.

  • During hibernation, an animal's body temperature, heart rate, and breathing slow down significantly.

    Trong thời gian ngủ đông, nhiệt độ cơ thể, nhịp tim và nhịp thở của động vật chậm lại đáng kể.

  • Hibernation allows animals to survive winter without having to expend energy searching for food.

    Ngủ đông cho phép động vật sống sót qua mùa đông mà không phải tiêu tốn năng lượng để tìm kiếm thức ăn.

  • The length of hibernation can vary depending on the species and the severity of the winter.

    Thời gian ngủ đông có thể khác nhau tùy thuộc vào loài và mức độ khắc nghiệt của mùa đông.

  • In hibernation, a bear's metabolism slows down so much that it can survive on stored body fat for several months.

    Khi ngủ đông, quá trình trao đổi chất của gấu chậm lại đến mức chúng có thể sống sót bằng lượng mỡ dự trữ trong cơ thể trong nhiều tháng.

  • Animals that hibernate will often come out of their dens or burrows in search of food and water in the spring.

    Các loài động vật ngủ đông thường ra khỏi hang hoặc hang ổ của mình để tìm kiếm thức ăn và nước uống vào mùa xuân.

  • During hibernation, an animal's body shuts down unnecessary functions to conserve energy.

    Trong thời gian ngủ đông, cơ thể động vật sẽ tắt các chức năng không cần thiết để tiết kiệm năng lượng.

  • While hibernation is a common adaptation for animals in cold climates, it is not seen in all species of mammals.

    Trong khi ngủ đông là sự thích nghi phổ biến của động vật ở vùng khí hậu lạnh, thì không phải loài động vật có vú nào cũng có hiện tượng này.

  • Hibernation is a fascinating natural phenomenon that has captivated scientists and wildlife enthusiasts for centuries.

    Ngủ đông là một hiện tượng thiên nhiên hấp dẫn đã thu hút các nhà khoa học và những người đam mê động vật hoang dã trong nhiều thế kỷ.