Định nghĩa của từ retry

retryverb

thử lại

/ˌriːˈtraɪ//ˌriːˈtraɪ/

Từ "retry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "reiter". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" và "iter" có nghĩa là "journey" hoặc "attempt". Trong tiếng Anh, từ "retry" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "thử lại" hoặc "thực hiện một nỗ lực khác". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm không chỉ thực hiện một nỗ lực khác mà còn là bắt đầu lại, làm lại một cái gì đó hoặc lặp lại một quá trình sau một thất bại hoặc lỗi. Từ "retry" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm máy tính, thể thao và cuộc sống hàng ngày, để chỉ một nỗ lực hoặc cố gắng mới để thành công sau một thất bại hoặc thất bại trước đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(pháp lý) xử lại

namespace

to examine a person or case again in court

để thẩm vấn lại một người hoặc một vụ án tại tòa án

Ví dụ:
  • He was retried and executed.

    Ông đã bị xét xử lại và bị hành quyết.

  • They have decided to retry the case.

    Họ đã quyết định xét xử lại vụ án.

  • After losing the game, the soccer team decided to retry their strategic plays in the next match.

    Sau khi thua trận, đội bóng quyết định thử lại chiến thuật của mình trong trận đấu tiếp theo.

  • The computer program faced an error message and encouraged the user to retry the operation.

    Chương trình máy tính gặp thông báo lỗi và khuyến khích người dùng thử lại thao tác.

  • The student failed the exam and was given the chance to retry the test under different circumstances.

    Học sinh này đã trượt kỳ thi và được trao cơ hội thi lại trong những hoàn cảnh khác nhau.

to make another attempt to do something, especially on a computer

thực hiện một nỗ lực khác để làm điều gì đó, đặc biệt là trên máy tính