Định nghĩa của từ retake

retakeverb

Retake

/ˌriːˈteɪk//ˌriːˈteɪk/

Từ "retake" là sự kết hợp của tiền tố "re-", nghĩa là "lại nữa" và động từ "take". Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong khi từ "take" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. "Retake" xuất hiện như một từ duy nhất vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động lấy lại thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm ý tưởng làm lại điều gì đó, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến việc bắt giữ thứ gì đó, ghi lại thứ gì đó hoặc thực hiện lại một hành động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)

meaningcảnh quay lại

type ngoại động từ retook

meaninglấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)

meaningbắt lại (người tù)

meaning(điện ảnh) quay lại (một cảnh)

namespace

to take control of something such as a town again

để kiểm soát một cái gì đó như một thị trấn một lần nữa

Ví dụ:
  • Government forces moved in to retake the city.

    Lực lượng chính phủ tiến vào để chiếm lại thành phố.

  • Moore fought back to retake the lead later in the race.

    Moore đã chiến đấu trở lại để giành lại vị trí dẫn đầu sau đó trong cuộc đua.

  • After failing the exam last semester, the student decided to retake the course in order to improve their grade.

    Sau khi trượt kỳ thi học kỳ trước, sinh viên này quyết định học lại khóa học để cải thiện điểm số.

  • The athlete was disqualified from the competition, but they were given the opportunity to retake the race and redeem themselves.

    Vận động viên đã bị loại khỏi cuộc thi, nhưng họ được trao cơ hội để tiếp tục cuộc đua và chuộc lỗi.

  • Due to illness, the actor had to miss several rehearsals for the play, but they were able to retake their missed scenes and prepare for opening night.

    Do bị bệnh, nam diễn viên đã phải bỏ lỡ một số buổi tập cho vở kịch, nhưng họ đã có thể quay lại các cảnh đã bỏ lỡ và chuẩn bị cho đêm khai mạc.

to take an exam or a test again, usually after failing it the first time

làm lại một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra, thường là sau khi trượt lần đầu tiên

Thành ngữ

shove it
(especially North American English, informal)used to say rudely that you will not accept or do something
  • ‘The boss wants that report now.’ ‘Yeah? Tell him he can shove it.’