Định nghĩa của từ remake

remakenoun

làm lại

/ˈriːmeɪk//ˈriːmeɪk/

"Remake" bắt nguồn từ việc kết hợp tiền tố "re-" có nghĩa là "again" với từ "make". Điều này phản ánh ý nghĩa của việc tạo ra một cái gì đó một lần nữa, thường là với những sửa đổi hoặc thay đổi. Lần đầu tiên sử dụng "remake" trong tiếng Anh được ghi chép là vào đầu những năm 1800, ban đầu được sử dụng cho các vật thể vật lý như quần áo hoặc dụng cụ. Sau đó, nó được mở rộng để bao gồm các tác phẩm nghệ thuật, phản ánh hành động tưởng tượng lại và tái tạo chúng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ remade

meaninglàm lại

namespace
Ví dụ:
  • The studio is planning a remake of the classic movie "Gone with the Wind" with a modern twist.

    Hãng phim đang lên kế hoạch làm lại bộ phim kinh điển "Cuốn theo chiều gió" với một chút thay đổi hiện đại.

  • After the box office success of the Korean film "Parasite," Hollywood producers are eagerly considering a remake of the acclaimed film.

    Sau thành công về mặt doanh thu phòng vé của bộ phim Hàn Quốc "Ký sinh trùng", các nhà sản xuất Hollywood đang háo hức cân nhắc việc làm lại bộ phim được đánh giá cao này.

  • The familiar soundtrack and dance moves of the original "Dirty Dancing" movie have made it a beloved classic. However, a recent remake failed to capture the same magic.

    Nhạc nền và động tác nhảy quen thuộc của bộ phim gốc "Dirty Dancing" đã khiến nó trở thành một tác phẩm kinh điển được yêu thích. Tuy nhiên, bản làm lại gần đây đã không thể tái hiện được sự kỳ diệu đó.

  • Some fans of the original "Ocean's Eleven" movie were disappointed with the remake, feeling that it lacked the charm and wit of the original cast.

    Một số người hâm mộ bộ phim gốc "Ocean's Eleven" đã thất vọng với bản làm lại, cảm thấy rằng nó thiếu đi sự quyến rũ và dí dỏm của dàn diễn viên gốc.

  • The success of the Disney animated film "Beauty and the Beast" led to a highly anticipated live-action remake, which exceeded expectations and became a box office hit.

    Sự thành công của bộ phim hoạt hình "Người đẹp và Quái vật" của Disney đã dẫn đến một bản làm lại phim người đóng được mong đợi cao, vượt quá mong đợi và trở thành một cú hit phòng vé.

  • The remake of "The Lion King" was praised for its stunning visual effects and memorable soundtrack, but some critics argued that it lacked the emotional resonance of the original animated classic.

    Phiên bản làm lại của "Vua sư tử" được khen ngợi vì hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp và nhạc phim đáng nhớ, nhưng một số nhà phê bình cho rằng nó thiếu sự cộng hưởng về mặt cảm xúc của tác phẩm hoạt hình kinh điển gốc.

  • The remake of "A Star is Born" was a fresh take on the iconic story, with new twists and performances that earned critical acclaim.

    Phiên bản làm lại của "A Star is Born" là một góc nhìn mới về câu chuyện mang tính biểu tượng, với những diễn biến và tình tiết mới được giới phê bình đánh giá cao.

  • The recent remake of "The Italian Job" failed to match the excitement and charm of the original 1960s heist film.

    Phiên bản làm lại gần đây của "The Italian Job" không thể sánh được với sự thú vị và hấp dẫn của bộ phim trộm cắp gốc vào những năm 1960.

  • After the success of the film "Jumanji" in the late 1990s, a new generation discovered the remake of the same name, which updated the classic adventure story for modern audiences.

    Sau thành công của bộ phim "Jumanji" vào cuối những năm 1990, một thế hệ mới đã khám phá ra bản làm lại cùng tên, làm mới câu chuyện phiêu lưu kinh điển cho khán giả hiện đại.

  • While some fans were skeptical of a remake of the cult classic "Carrie" starring Chloë Grace Moretz, the film received praise for its intense horror and faithful adaptation of the original story.

    Trong khi một số người hâm mộ tỏ ra nghi ngờ về bản làm lại của bộ phim kinh điển "Carrie" có sự tham gia của Chloë Grace Moretz, bộ phim đã nhận được lời khen ngợi vì sự kinh dị dữ dội và chuyển thể trung thành với câu chuyện gốc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches