Định nghĩa của từ grimly

grimlyadverb

lịch sự

/ˈɡrɪmli//ˈɡrɪmli/

"Grimly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grim", có nghĩa là "hung dữ, mạnh mẽ hoặc man rợ". Theo thời gian, từ này phát triển theo hướng mang hàm ý tiêu cực hơn, biểu thị "nghiêm trọng, khắc nghiệt hoặc khó chịu". Đến thế kỷ 16, "grim" đã mang ý nghĩa mà chúng ta nhận ra ngày nay, gắn liền với thái độ u ám và nghiêm túc. "Grimly" chỉ đơn giản là thêm hậu tố trạng từ "-ly", biểu thị "theo cách u ám".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông lay chuyển được, dứt khoát

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist clutched his crossbow and gazed grimly at the approaching pack of wolves, steeling himself for the brutal fight ahead.

    Nhân vật chính nắm chặt nỏ và nhìn chằm chằm vào bầy sói đang tiến đến, chuẩn bị tinh thần cho cuộc chiến tàn khốc phía trước.

  • The woman sat hunched over her desk, her face contorted in a grimace as she plowed through stacks of paperwork, determined to meet her boss' impossibly high standards.

    Người phụ nữ ngồi khom lưng trên bàn làm việc, khuôn mặt nhăn nhó khi cô lật từng chồng giấy tờ, quyết tâm đáp ứng những tiêu chuẩn cao không tưởng của ông chủ.

  • The elderly couple stared grimly at their empty bank account, pondering how to make ends meet on their meager pension.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi buồn bã nhìn vào tài khoản ngân hàng trống rỗng, băn khoăn làm sao để trang trải cuộc sống bằng số lương hưu ít ỏi của mình.

  • The storm clouds gathered ominously overhead, casting everything in a foreboding, gray light. The townspeople huddled together in their homes, grimly expecting the worst.

    Những đám mây giông tụ lại một cách đáng ngại trên cao, phủ lên mọi thứ một thứ ánh sáng xám xịt, đáng sợ. Người dân thị trấn tụ tập lại với nhau trong nhà, ủ rũ chờ đợi điều tồi tệ nhất.

  • The doctor delivered the bad news with a stern expression, grimly explaining that there was nothing more that could be done for the patient.

    Bác sĩ thông báo tin xấu với vẻ mặt nghiêm nghị, giải thích một cách nghiêm túc rằng không còn cách nào khác để cứu chữa cho bệnh nhân.

  • The coach barked out orders to his team, eyes flashing with an intense focus that brooked no argument. The players responded with a grim determination to perform.

    Huấn luyện viên quát tháo ra lệnh cho đội của mình, mắt lóe lên sự tập trung cao độ không cho phép tranh cãi. Các cầu thủ đáp lại bằng quyết tâm mạnh mẽ để thể hiện.

  • The prisoners came out one by one to face their judges, heads bowed and expressions grim with resignation at the inevitable outcome.

    Các tù nhân lần lượt bước ra đối diện với thẩm phán, cúi đầu và vẻ mặt buồn bã vì chấp nhận kết quả không thể tránh khỏi.

  • The mountain climber clung to the rocky outcrop, sweat pouring down his face as he gazed grimly at the raging torrent below.

    Người leo núi bám chặt vào mỏm đá, mồ hôi chảy dài trên mặt khi anh nhìn chằm chằm vào dòng nước chảy xiết bên dưới.

  • The businessman paced back and forth, his hands shaking as he consulted his financial spreadsheets, while his face hardened into a grim mask of concentration.

    Người doanh nhân đi đi lại lại, tay run rẩy khi xem xét bảng tính tài chính, trong khi khuôn mặt ông cứng đờ lại thành lớp mặt nạ nghiêm nghị vì tập trung.

  • The archaeologists chipped away carefully at the earth, grimly determined to unearth the secrets that lay hidden beneath the surface.

    Các nhà khảo cổ học đã cẩn thận đào sâu vào lòng đất, quyết tâm khai quật những bí mật ẩn giấu bên dưới bề mặt.