Định nghĩa của từ depressingly

depressinglyadverb

buồn bã

/dɪˈpresɪŋli//dɪˈpresɪŋli/

"Depressingly" bắt nguồn từ động từ "depress", có nguồn gốc từ tiếng Latin "deprimere". "Deprimere" kết hợp tiền tố "de" (có nghĩa là "down") và "primere" (có nghĩa là "ép"). Theo thời gian, "depress" mang nghĩa là "làm tinh thần sa sút" hoặc "làm buồn". Thêm hậu tố "-ingly" sẽ biến động từ thành trạng từ, biểu thị cách thức hoặc tình trạng đặc trưng của sự chán nản hoặc buồn bã.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng ngại, đáng buồn

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast for the week ahead looks depressingly dull and grey.

    Dự báo thời tiết cho tuần tới có vẻ ảm đạm và xám xịt.

  • After an exhaustive job search, Sarah has received continuously depressing rejection letters.

    Sau quá trình tìm kiếm việc làm mệt mỏi, Sarah liên tục nhận được những lá thư từ chối đáng chán nản.

  • The reality of climate change is becoming increasingly depressing as the effects continue to worsen.

    Thực tế về biến đổi khí hậu đang ngày càng trở nên đáng sợ khi những tác động ngày càng trở nên tồi tệ hơn.

  • The company's financial situation is depressingly dire, with mounting debts and falling revenues.

    Tình hình tài chính của công ty đang vô cùng tồi tệ, với các khoản nợ ngày càng tăng và doanh thu thì giảm.

  • The annual financial report presented to shareholders was a depressingly somber affair, with dismal profits and a warning of future losses.

    Báo cáo tài chính thường niên trình bày với các cổ đông là một báo cáo vô cùng ảm đạm, với mức lợi nhuận ảm đạm và cảnh báo về những khoản lỗ trong tương lai.

  • The news that the local hospital is facing closure is depressingly familiar, as the government continues to slash funding for public services.

    Tin tức về việc bệnh viện địa phương sắp phải đóng cửa thực sự đáng buồn vì chính phủ tiếp tục cắt giảm kinh phí cho các dịch vụ công.

  • Despite their best efforts, the struggling sports team seems fated to experience a depressingly inevitable losing streak.

    Bất chấp mọi nỗ lực, đội thể thao đang gặp khó khăn này dường như phải trải qua chuỗi trận thua không thể tránh khỏi.

  • The sight of plastic bags swirling in the ocean is a depressingly common one, a symptom of our throwaway culture.

    Cảnh tượng những chiếc túi nilon trôi nổi trên đại dương là một hình ảnh khá phổ biến, một triệu chứng của nền văn hóa vứt bỏ rác thải của chúng ta.

  • In the wake of the pandemic, many small businesses have been forced to close their doors forever, resulting in a depressingly widespread economic hardship.

    Sau đại dịch, nhiều doanh nghiệp nhỏ buộc phải đóng cửa mãi mãi, gây ra khó khăn kinh tế lan rộng đáng buồn.

  • As the clock strikes 1pm, the city’s nightlife comes to a depressingly abrupt end, as bar staff and clubbers shuffle home in the uncharacteristically quiet streets.

    Khi đồng hồ điểm 1 giờ chiều, cuộc sống về đêm của thành phố kết thúc một cách đột ngột và buồn tẻ, khi nhân viên quán bar và người đi hộp đêm lục tục trở về nhà trên những con phố yên tĩnh khác thường.