Định nghĩa của từ disco music

disco musicnoun

nhạc disco

/ˈdɪskəʊ mjuːzɪk//ˈdɪskəʊ mjuːzɪk/

Thuật ngữ "disco music" có nguồn gốc từ giữa những năm 1970, trong thời kỳ đỉnh cao của văn hóa nhảy disco xuất hiện ở các hộp đêm như Studio 54 tại Thành phố New York. Từ "disco" là dạng rút gọn của "discotheque", được dùng để chỉ các câu lạc bộ chủ yếu chơi nhạc từ đĩa than phát trên máy quay đĩa. Các vũ trường này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, với sự xuất hiện của một phong cách nhạc dance mới đặc trưng bởi nhịp điệu sôi động, máy tổng hợp và giọng hát đầy cảm xúc. Phong cách âm nhạc này được gọi là "disco music" vì nó được chơi rộng rãi trong các vũ trường và trở thành từ đồng nghĩa với bối cảnh câu lạc bộ disco. Thuật ngữ "disco" và "disco music" cũng trở nên phổ biến thông qua việc sử dụng những từ này trong các bài hát hit, chẳng hạn như "Disco Inferno" của The Tramps và "Disco Duck" của R.C. Grier. Vì vậy, nguồn gốc của từ "disco music" có thể bắt nguồn từ sự phát triển của các vũ trường và nền văn hóa khiêu vũ mà chúng nuôi dưỡng.

namespace
Ví dụ:
  • In the 1970s, my parents would dance to the beat of disco music every Saturday night.

    Vào những năm 1970, bố mẹ tôi thường nhảy theo điệu nhạc disco vào mỗi tối thứ bảy.

  • The club played non-stop disco tunes that had everyone on the dance floor.

    Câu lạc bộ chơi nhạc disco không ngừng khiến mọi người đều đổ ra sàn nhảy.

  • My cousin's wedding reception had a live band playing classic disco hits from the 80s.

    Tiệc cưới của anh họ tôi có một ban nhạc chơi những bản nhạc disco kinh điển từ những năm 80.

  • Disco music filled the air during my middle school dance, making me feel like a character in a John Travolta movie.

    Nhạc disco tràn ngập không khí trong buổi khiêu vũ ở trường trung học của tôi, khiến tôi cảm thấy mình như một nhân vật trong phim của John Travolta.

  • Every time I hear the intro of "Stayin' Alive," I can't help but start tapping my feet to the disco beat.

    Mỗi lần nghe đoạn nhạc mở đầu của "Stayin' Alive", tôi không thể không bắt đầu nhịp chân theo nhịp điệu disco.

  • My grandfather's favorite music was jazz, but I convinced him to try out some disco tracks, and he surprisingly enjoyed them.

    Thể loại nhạc ông tôi thích nhất là nhạc jazz, nhưng tôi đã thuyết phục ông thử nghe một số bản nhạc disco và thật ngạc nhiên là ông rất thích chúng.

  • I used to have a disco ball in my bedroom, and I would dance around my room for hours to the disco soundtrack.

    Tôi từng có một quả cầu disco trong phòng ngủ và tôi có thể nhảy quanh phòng hàng giờ theo nhạc nền disco.

  • The annual retro music festival in the city featured a disco night, where people wore bell-bottom pants and forgot about the outside world.

    Lễ hội âm nhạc cổ điển thường niên trong thành phố có đêm nhạc disco, nơi mọi người mặc quần ống loe và quên đi thế giới bên ngoài.

  • My friend confessed that she secretly loved disco music but was embarrassed to admit it until she heard my fav for "YMCA."

    Bạn tôi thú nhận rằng cô ấy thầm thích nhạc disco nhưng lại ngại thừa nhận cho đến khi nghe bài hát yêu thích của tôi là "YMCA".

  • Disco music became a cultural phenomenon and had a significant impact on fashion, dance moves, and overall disco culture.

    Nhạc disco đã trở thành một hiện tượng văn hóa và có tác động đáng kể đến thời trang, điệu nhảy và văn hóa disco nói chung.