Định nghĩa của từ groove

groovenoun

rãnh

/ɡruːv//ɡruːv/

Nguồn gốc của từ "groove" trong bối cảnh âm nhạc có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là bối cảnh nhạc jazz ở New Orleans. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả rãnh hoặc chỗ lõm trên bề mặt đĩa mà kim sẽ đi theo khi phát nhạc. Rãnh này, được tạo ra trong quá trình sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tái tạo âm thanh chính xác. Vào những năm 1940, các nhạc sĩ nhạc jazz bắt đầu sử dụng thuật ngữ "groove" để chỉ cảm giác nhịp điệu hoặc khoảng trống mà một ban nhạc phát triển khi chơi cùng nhau. Rãnh trở thành một yếu tố quan trọng trong nhạc jazz, vì nó cho phép các nhạc sĩ ứng biến và tương tác với nhau theo cách tự phát và hợp tác hơn. Việc sử dụng thuật ngữ "groove" đã mở rộng ra ngoài nhạc jazz sang các thể loại nhạc khác vào những năm 1960 và 1970, khi nhạc funk và soul xuất hiện. Trong bối cảnh này, "groove" ám chỉ đến kiểu nhịp điệu dễ lây lan đặc trưng cho các phong cách âm nhạc này, và thường được tạo ra thông qua việc sử dụng bassline, trống syncopated và phần kèn. Do đó, khi chúng ta sử dụng từ "groove" ngày nay, chúng ta đang ám chỉ đến một khái niệm âm nhạc bao gồm cả khía cạnh kỹ thuật và vô hình của quá trình sản xuất và biểu diễn âm nhạc. Nó nói lên cách âm nhạc có thể kết nối chúng ta ở cấp độ cảm xúc và bản năng, và làm nổi bật tầm quan trọng của nhịp điệu như một yếu tố cơ bản của biểu đạt âm nhạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)

examplea mountain side grooved by the torrents: sườn núi bị những thác nước xói thành khe

exampleto groove a board: bào xoi một tấm ván

meaningnếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn

exampleto get into a groove: sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ

exampleto move (run) in a groove: chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót

type ngoại động từ

meaningxoi rãnh, khía cạnh

examplea mountain side grooved by the torrents: sườn núi bị những thác nước xói thành khe

exampleto groove a board: bào xoi một tấm ván

namespace

a long narrow cut in the surface of something hard

một vết cắt dài và hẹp trên bề mặt của vật cứng

Ví dụ:
  • Cut a groove 3 cm from the top of the piece of wood.

    Cắt một rãnh cách mặt trên của miếng gỗ 3cm.

  • If the stylus jumps, this may be due to dust collecting in the grooves of the record.

    Nếu bút cảm ứng nhảy lên, điều này có thể là do bụi bám vào các rãnh của bản ghi.

  • a deep groove in the surface of the rock

    một rãnh sâu trên bề mặt của đá

  • The rhythm section really locked into a funky groove during the live performance, getting the entire audience moving and grooving along.

    Phần nhịp điệu thực sự ăn nhập vào giai điệu sôi động trong suốt buổi biểu diễn trực tiếp, khiến toàn bộ khán giả lắc lư và nhún nhảy theo.

  • Her smooth vocals perfectly complemented the laid-back groove of the jazz ensemble.

    Giọng hát du dương của cô hoàn toàn phù hợp với giai điệu nhẹ nhàng của ban nhạc jazz.

a particular type of musical rhythm

một loại nhịp điệu âm nhạc cụ thể

Ví dụ:
  • a jazz groove

    một rãnh nhạc jazz

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be (stuck) in a groove
(British English)to be unable to change something that you have been doing the same way for a long time and that has become boring