Định nghĩa của từ synthesizer

synthesizernoun

bộ tổng hợp

/ˈsɪnθəsaɪzə(r)//ˈsɪnθəsaɪzər/

Từ "synthesizer" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "syn" có nghĩa là "together" và "tithenai" có nghĩa là "đặt". Về cơ bản, nó có nghĩa là "đặt lại với nhau". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, ám chỉ hành động kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra thứ gì đó mới. Tuy nhiên, mãi đến giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này mới gắn liền chặt chẽ với các nhạc cụ điện tử tạo ra âm thanh bằng cách tổng hợp các dạng sóng khác nhau.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : synthesiser

typeDefault

meaning(máy tính) bộ tổng hợp

namespace
Ví dụ:
  • In order to create unique beats, the musician utilized a synthesizer during the recording process.

    Để tạo ra những nhịp điệu độc đáo, nhạc sĩ đã sử dụng một máy tổng hợp âm thanh trong quá trình thu âm.

  • The band's concert showcased a variety of instruments as well as a sophisticated synthesizer setup.

    Buổi hòa nhạc của ban nhạc trình diễn nhiều loại nhạc cụ cũng như hệ thống tổng hợp âm thanh tinh vi.

  • The electronic dance music producer relied heavily on synthesizers to create complex sounds and textures.

    Nhà sản xuất nhạc dance điện tử này chủ yếu sử dụng máy tổng hợp âm thanh để tạo ra âm thanh và kết cấu phức tạp.

  • The pop song's catchy melody was produced entirely by synthesizers, resulting in a unique and contemporary sound.

    Giai điệu hấp dẫn của bài hát nhạc pop này được tạo ra hoàn toàn bằng máy tổng hợp, tạo nên âm thanh độc đáo và đương đại.

  • The synthesizer's versatile capabilities allowed the composer to experiment with a wide range of tones and pitches.

    Khả năng đa dạng của bộ tổng hợp âm thanh cho phép nhà soạn nhạc thử nghiệm với nhiều âm sắc và cao độ khác nhau.

  • The first synthesized sound ever recorded was made using a Theremin, a popular early synthesizer.

    Âm thanh tổng hợp đầu tiên được ghi lại được tạo ra bằng cách sử dụng Theremin, một loại nhạc cụ tổng hợp phổ biến thời kỳ đầu.

  • The synth player's expertise in manipulating the synthesizer allowed for a dynamic and multidimensional performance.

    Trình độ điều khiển đàn tổng hợp của người chơi nhạc cụ tổng hợp tạo nên màn trình diễn năng động và đa chiều.

  • The luxury cruise ship's onboard DJ was equipped with an array of synthesizers that could simulate various sounds from around the world.

    DJ trên tàu du lịch sang trọng được trang bị một loạt các máy tổng hợp âm thanh có thể mô phỏng nhiều loại âm thanh khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.

  • Using advanced synthesis techniques, the musician was able to create a realistic and stunning imitation of a live orchestra.

    Sử dụng các kỹ thuật tổng hợp tiên tiến, nhạc sĩ đã có thể tạo ra một bản nhạc mô phỏng dàn nhạc sống một cách chân thực và ấn tượng.

  • The synthesizer became a staple in modern music production, revolutionizing the way we listen to and create music today.

    Máy tổng hợp đã trở thành công cụ chính trong sản xuất âm nhạc hiện đại, làm thay đổi cách chúng ta nghe và sáng tác nhạc ngày nay.