Định nghĩa của từ boogie

boogienoun

boogie

/ˈbuːɡi//ˈbʊɡi/

Nguồn gốc của từ "boogie" là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và sử gia âm nhạc. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp Creole "boogaloo", được sử dụng vào những năm 1920 để mô tả một loại nhạc jazz. Một giả thuyết khác cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh bản địa của người Mỹ gốc Phi "bug" hoặc "booty", dùng để chỉ một loại nhạc Afro-Cuba. Thuật ngữ "boogie" trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960, đặc biệt là trong nhạc rock and roll, khi nó dùng để chỉ một loại nhạc sôi động và có tính chất cảm thán. Từ đó, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm một loại nhạc blues, nhạc rock và thái độ vui vẻ, sôi động. Mặc dù nguồn gốc không rõ ràng, "boogie" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và mang tính biểu tượng trong âm nhạc và văn hóa đại chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Let's hit the dance floor and start boogieing to the groovy beats!

    Hãy cùng ra sàn nhảy và bắt đầu nhảy theo giai điệu sôi động nhé!

  • My cousin is coming to town and we're going to boogie all night long!

    Anh họ tôi sắp đến thị trấn và chúng tôi sẽ nhảy múa suốt đêm!

  • I can't wait to catch some waves and then boogie board until the sun sets.

    Tôi không thể chờ để bắt được vài con sóng rồi lướt ván cho đến khi mặt trời lặn.

  • The old-time boogie woogie piano music is still a favorite of mine and never fails to boogie me up!

    Nhạc piano boogie woogie thời xưa vẫn là thể loại nhạc yêu thích của tôi và chưa bao giờ khiến tôi ngừng nhún nhảy!

  • The boogie bug has bit! I can't stop shaking it up to the beat.

    Con bọ boogie đã cắn! Tôi không thể ngừng lắc nó theo nhịp điệu.

  • My friends and I are gathering for a boogie session tonight. You know where to find us!

    Tôi và bạn bè đang tụ tập để nhảy boogie tối nay. Bạn biết tìm chúng tôi ở đâu rồi đấy!

  • My daughter loves to boogie in her diaper and play with the toys that make the music.

    Con gái tôi thích nhảy múa trong tã và chơi với những món đồ chơi phát ra âm nhạc.

  • After a long day at work, the best way to unwind is to boogie at the gym.

    Sau một ngày dài làm việc, cách tốt nhất để thư giãn là đến phòng tập thể dục.

  • Our boogie shoes are worn from all the dancing we've been doing at parties this year!

    Giày boogie của chúng tôi đã đi rồi vì chúng tôi đã nhảy rất nhiều ở các bữa tiệc trong năm nay!

  • I used to be afraid to boogie in public, but now I just go for it and let the music take over!

    Tôi từng sợ phải nhảy boogie ở nơi công cộng, nhưng giờ thì tôi cứ thoải mái và để âm nhạc dẫn lối!

Từ, cụm từ liên quan