Định nghĩa của từ glitter

glitterverb

long lanh

/ˈɡlɪtə(r)//ˈɡlɪtər/

Từ "glitter" có nguồn gốc từ tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glettrian", có nghĩa là "tỏa sáng rực rỡ" hoặc "liếc nhìn". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*glaiziz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "glisten". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "glitter" xuất hiện, ban đầu ám chỉ hành động tỏa sáng hoặc lóe sáng. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ tia sáng đột ngột hoặc ngắn ngủi nào, cũng như bất kỳ thứ gì lấp lánh hoặc tỏa sáng, chẳng hạn như bụi hoặc hạt lấp lánh. Ngày nay, "glitter" thường được dùng để mô tả kết cấu hoặc vẻ ngoài lấp lánh, lung linh của những thứ như mỹ phẩm, đồ trang trí hoặc thậm chí là sự kiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh sáng lấp lánh

examplestars glittering in the sky: các vì sao lấp lánh trên trời

meaningsự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ

type nội động từ

meaninglấp lánh

examplestars glittering in the sky: các vì sao lấp lánh trên trời

meaningrực rỡ, chói lọi

meaning(tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng

namespace

to shine brightly with little flashes of light, like a diamond

tỏa sáng rực rỡ với những tia sáng nhỏ, giống như một viên kim cương

Ví dụ:
  • The ceiling of the cathedral glittered with gold.

    Trần nhà thờ lấp lánh ánh vàng.

  • The water glittered in the sunlight.

    Mặt nước lấp lánh dưới ánh nắng.

  • The Christmas tree was covered in glitter, making it sparkle and shine brightly.

    Cây thông Noel được phủ đầy kim tuyến khiến nó lấp lánh và tỏa sáng rực rỡ.

  • Her eyes were as green as glitter in the sunlight, sparkling with excitement.

    Đôi mắt cô xanh như kim tuyến dưới ánh nắng mặt trời, lấp lánh vì phấn khích.

  • The floor was covered in a layer of glitter from the party the night before, making every step taken leave behind a trail of shimmer.

    Sàn nhà được phủ một lớp kim tuyến từ bữa tiệc đêm hôm trước, khiến cho mỗi bước chân đều để lại vệt sáng lấp lánh.

Ví dụ bổ sung:
  • Crystal chandeliers glittered brightly above them.

    Những chiếc đèn chùm pha lê lấp lánh rực rỡ phía trên họ.

  • His metal buttons glittered in the sunlight.

    Những chiếc cúc kim loại của anh lấp lánh dưới ánh nắng.

  • Sunlight glittered on the snow.

    Ánh nắng lấp lánh trên tuyết.

  • The Christmas lights glittered on the tower of St Clement's Church.

    Những ánh đèn Giáng sinh lấp lánh trên tháp Nhà thờ St Clement.

  • Trees and grass glittered with dew.

    Cây cỏ lấp lánh sương.

Từ, cụm từ liên quan

to shine brightly with a particular emotion, usually a strong one

tỏa sáng rực rỡ với một cảm xúc cụ thể, thường là một cảm xúc mạnh mẽ

Ví dụ:
  • His eyes glittered with greed.

    Đôi mắt anh lấp lánh sự tham lam.

Ví dụ bổ sung:
  • He was watching her with glittering eyes.

    Anh đang nhìn cô với đôi mắt long lanh.

  • His deep-set eyes glittered coldly.

    Đôi mắt sâu thẳm của anh lấp lánh lạnh lùng.

  • Her eyes glittered with delight.

    Đôi mắt cô lấp lánh niềm vui.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

all that glitters/glistens/glisters is not gold
(saying)not everything that seems good, attractive, etc. is actually good, etc.