Định nghĩa của từ pagoda

pagodanoun

chùa

/pəˈɡəʊdə//pəˈɡəʊdə/

Từ "pagoda" bắt nguồn từ cách phát âm tiếng Bồ Đào Nha của từ tiếng Tamil "tupādā," có nghĩa là "Cây Jambo" - một loại cây cổ thụ được tìm thấy ở Sri Lanka và Đông Nam Á, được cho là linh thiêng và là nơi tổ chức các nghi lễ tôn giáo. Người Bồ Đào Nha, những người đã đến Ấn Độ vào thế kỷ 16, đã phát âm sai từ tiếng Tamil thành "portugulu," cuối cùng đã bị biến thành "pagoda" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, từ "pagoda" đã gắn liền với những tòa tháp nhiều tầng phức tạp được tìm thấy trong các ngôi đền Phật giáo và Ấn Độ giáo ở Đông Nam Á. Thuật ngữ "pagoda" hiện được sử dụng phổ biến để mô tả những công trình kiến ​​trúc cao chót vót này, được trang trí bằng những tác phẩm chạm khắc, tượng và gạch trang trí phức tạp. Mặc dù nguồn gốc chính xác của phong cách kiến ​​trúc này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã phát triển trong thời nhà Hán ở Trung Quốc, nơi mà ngôi chùa đóng vai trò là một phần quan trọng của quần thể chùa Phật giáo. Thiết kế ngôi chùa đặc biệt này cuối cùng đã lan sang các quốc gia Đông Nam Á khác, bao gồm Campuchia, Lào, Thái Lan và Myanmar, nơi nó vẫn là một biểu tượng văn hóa và kiến ​​trúc quan trọng. Ngày nay, ý nghĩa ban đầu của từ "pagoda" đã bị lãng quên để ủng hộ mối liên hệ nổi tiếng hơn của nó với những công trình kiến ​​trúc nhiều lớp ấn tượng này, tiếp tục thu hút khách du lịch và gây ấn tượng trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchùa

meaningđồng pagôt (tiền vàng Ân

meaningquán (bán báo, thuốc lá...)

namespace
Ví dụ:
  • The intricately designed pagoda in Nara's temple complex stands tall as a testament to Japan's cultural heritage.

    Ngôi chùa được thiết kế tinh xảo trong quần thể đền chùa Nara là minh chứng cho di sản văn hóa Nhật Bản.

  • The pagoda's vibrant orange roof stands out against the lush green backdrop of the park.

    Mái nhà màu cam rực rỡ của ngôi chùa nổi bật trên nền xanh tươi của công viên.

  • As you approach the pagoda, the intricate carvings and ornate details of its exterior leave you in awe.

    Khi đến gần ngôi chùa, bạn sẽ phải kinh ngạc trước những chạm khắc tinh xảo và các chi tiết trang trí công phu bên ngoài.

  • The pagoda's multi-tiered roof is a unique feature that sets it apart from other structures in the area.

    Mái chùa nhiều tầng là nét đặc trưng độc đáo khiến ngôi chùa này khác biệt so với các công trình khác trong khu vực.

  • The pagoda's interior is filled with quiet contemplation and the soft glow of incense, inviting you to find peace.

    Bên trong chùa tràn ngập sự tĩnh lặng và ánh sáng dịu nhẹ của hương trầm, mời gọi bạn tìm đến sự bình yên.

  • The pagoda's bell tower echoes throughout the temple grounds, inviting you to join in the traditional Buddhist practice of ringing the bell for good luck.

    Tháp chuông của chùa vang vọng khắp khuôn viên chùa, mời gọi bạn tham gia vào nghi lễ truyền thống của Phật giáo là rung chuông để cầu may mắn.

  • The pagoda's spire reaching skyward is a symbol of human longing for connection with the divine.

    Ngọn tháp của ngôi chùa vươn lên trời là biểu tượng cho khát vọng kết nối của con người với thần thánh.

  • As the sun sets behind the pagoda, the colors blend together in a breathtaking display of orange, red, and gold hues.

    Khi mặt trời lặn sau chùa, màu sắc hòa quyện vào nhau tạo nên màn trình diễn ngoạn mục của sắc cam, đỏ và vàng.

  • The pagoda, an ancient symbol of tradition, serves as a journey through time, reminding us of the beauty of the past.

    Ngôi chùa, biểu tượng cổ xưa của truyền thống, đóng vai trò như một hành trình xuyên thời gian, nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp của quá khứ.

  • The pagoda, a testament to the resilience of ancient cultures, continues to inspire and captivate visitors from around the world.

    Ngôi chùa, minh chứng cho sức bền bỉ của các nền văn hóa cổ đại, tiếp tục truyền cảm hứng và quyến rũ du khách từ khắp nơi trên thế giới.