Định nghĩa của từ disco

disconoun

sàn nhảy, câu lạc bộ

/ˈdɪskəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "disco" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960. Đây là dạng rút gọn của cụm từ "discotheque," dùng để chỉ một loại hộp đêm phát nhạc đã thu âm. Thuật ngữ "discotheque" được nhà báo âm nhạc người Pháp Achille Zavatta đặt ra vào cuối những năm 1940, ông dùng nó để mô tả một hộp đêm ở Paris phát các bản nhạc jazz và blues hiện đại. Vào những năm 1960 và 1970, thuật ngữ "discotheque" đã được các câu lạc bộ ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác áp dụng và được rút gọn thành "disco." Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến loại nhạc được chơi trong các câu lạc bộ này mà còn đề cập đến thời trang, khiêu vũ và văn hóa gắn liền với kỷ nguyên nhạc disco. Theo thời gian, thuật ngữ "disco" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm âm nhạc và câu lạc bộ của những năm 1970, mà còn bao gồm cả các xu hướng văn hóa và xã hội gắn liền với thời đại đó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự khiêu vũ theo các điệu nhạc pop ghi băng

namespace

a club, party or event where people dance to recorded pop music

một câu lạc bộ, bữa tiệc hoặc sự kiện nơi mọi người nhảy theo nhạc pop được ghi âm

Ví dụ:
  • disco dancing

    nhảy disco

  • the youth club disco

    câu lạc bộ disco thanh niên

a type of music intended for dancing at discos, that was especially popular in the 1970s. It is influenced by soul music but has electronic instruments and a strong regular beat.

một loại nhạc dành cho khiêu vũ tại vũ trường, đặc biệt phổ biến vào những năm 1970. Nó chịu ảnh hưởng của dòng nhạc soul nhưng có nhạc cụ điện tử và nhịp đều đặn mạnh mẽ.

Ví dụ:
  • The DJ played everything from disco to hip-hop.

    DJ chơi mọi thứ từ disco đến hip-hop.

  • I still love disco music.

    Tôi vẫn thích nhạc disco.

the lights and sound equipment for a disco

thiết bị âm thanh và ánh sáng cho vũ trường

Từ, cụm từ liên quan