Định nghĩa của từ dignify

dignifyverb

trang nghiêm

/ˈdɪɡnɪfaɪ//ˈdɪɡnɪfaɪ/

Từ "dignify" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Dignus" có nghĩa là "worthy" hoặc "phù hợp", và "ficare" có nghĩa là "làm" hoặc "trở thành". Trong tiếng Latin thời trung cổ, cụm từ "dignificare" xuất hiện, có nghĩa là "làm cho xứng đáng" hoặc "làm cho xứng đáng". Ý nghĩa cốt lõi của từ "dignify." trong tiếng Anh là khiến ai đó hoặc thứ gì đó xứng đáng được tôn trọng, vinh danh hoặc được coi trọng là ý nghĩa cốt lõi của từ "dignify" trong tiếng Anh Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dignifier". Theo thời gian, hàm ý của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng nâng cao ai đó hoặc thứ gì đó bằng cách trao tặng danh hiệu, chức vụ hoặc uy tín. Ngày nay, __ENGLISH_NOT_TRANSLATE__ thường được dùng để mô tả những hành động nâng cao sự tôn trọng, tầm quan trọng hoặc phẩm chất đạo đức.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho xứng, làm cho xứng đáng

meaninglàm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm

meaningtôn, tôn lên, đề cao

namespace

to make somebody/something seem impressive

làm cho ai/cái gì có vẻ ấn tượng

Ví dụ:
  • The mayor was there to dignify the celebrations.

    Thị trưởng đã có mặt để tổ chức lễ kỷ niệm.

  • awarding a distinguished professor with an honorary degree dignifies the university's commitment to academic excellence.

    việc trao tặng một giáo sư xuất sắc bằng danh dự thể hiện cam kết của trường đại học về sự xuất sắc trong học thuật.

  • the sobriety of the memorial statue dignifies the heroic sacrifice made by the fallen soldier.

    Sự trang nghiêm của bức tượng tưởng niệm tôn vinh sự hy sinh anh dũng của người lính đã hy sinh.

  • the use of classical music in the performance dignifies the gravity of the event being commemorated.

    việc sử dụng nhạc cổ điển trong buổi biểu diễn làm tăng thêm tính nghiêm trọng của sự kiện đang được tưởng niệm.

  • the ceremony recognizing the humanitarian work of the volunteer organization dignifies the impact they have had in their community.

    buổi lễ ghi nhận công tác nhân đạo của tổ chức tình nguyện tôn vinh tác động mà họ đã tạo ra trong cộng đồng.

to make something appear important when it is not really

làm cho điều gì đó có vẻ quan trọng khi nó thực sự không phải vậy

Ví dụ:
  • I'm not going to dignify his comments by reacting to them.

    Tôi sẽ không đánh giá cao những bình luận của anh ấy bằng cách phản ứng lại chúng.