Định nghĩa của từ ennoble

ennobleverb

đáng kinh ngạc

/ɪˈnəʊbl//ɪˈnəʊbl/

Từ "ennoble" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ennoblier", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "into" và "nobilitare" có nghĩa là "làm cho cao quý". Cụm từ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả hành động nâng cao hoặc thăng chức cho ai đó lên một tầng lớp xã hội hoặc cấp bậc cao hơn, thường thông qua danh hiệu cha truyền con nối hoặc nghề nghiệp được kính trọng. Từ tiếng Anh "ennoble" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 và ban đầu đề cập cụ thể đến hành động trao tặng danh hiệu hoặc phẩm giá cao quý cho ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng nâng cao hoặc cải thiện tính cách, danh tiếng hoặc hoàn cảnh của ai đó, cũng như trao tặng danh dự hoặc sự khác biệt cho ai đó. Ngày nay, "ennoble" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả quá trình tinh chỉnh hoặc nâng cao tinh thần, trí tuệ hoặc phẩm chất đạo đức của một người.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm thành quý tộc

meaninglàm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng

namespace

to make somebody a member of the nobility

biến ai đó thành thành viên của giới quý tộc

Ví dụ:
  • The act of selfless service has ennobled her, making her a true inspiration to others.

    Hành động phục vụ quên mình đã làm cho bà trở nên cao quý hơn, trở thành nguồn cảm hứng thực sự cho người khác.

  • The challenge of climbing Mount Everest ennobled the climbers, transforming them from ordinary people into heroes.

    Thử thách leo lên đỉnh Everest đã làm cho những người leo núi trở nên cao quý hơn, biến họ từ những người bình thường thành những anh hùng.

  • Through her dedication to social justice, Mother Teresa's legacy has been ennobled and will continue to inspire future generations.

    Nhờ sự cống hiến cho công lý xã hội, di sản của Mẹ Teresa đã được tôn vinh và sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.

  • The soldier's bravery in battle ennobled him and earned him the country's highest military honor.

    Lòng dũng cảm của người lính trong trận chiến đã làm ông trở nên cao quý và giành được danh hiệu quân sự cao nhất của đất nước.

  • The musician's talent and musical genius have been ennobled by the accolades and recognition he has received throughout his career.

    Tài năng và thiên tài âm nhạc của nhạc sĩ đã được tôn vinh nhờ những giải thưởng và sự công nhận mà ông nhận được trong suốt sự nghiệp của mình.

to give somebody/something a better moral character

mang lại cho ai/cái gì một tính cách đạo đức tốt hơn

Ví dụ:
  • In a strange way she seemed ennobled by her grief.

    Một cách kỳ lạ, cô ấy có vẻ cao quý vì nỗi đau của mình.

Từ, cụm từ liên quan