Định nghĩa của từ diction

dictionnoun

Từ điển

/ˈdɪkʃn//ˈdɪkʃn/

Từ "diction" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "dictio", có nghĩa là "một bài phát biểu" hoặc "một câu nói". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "dix", thì quá khứ của "dicere", có nghĩa là "nói" và hậu tố "-io", tạo thành danh từ chỉ hành động hoặc quá trình của động từ. Trong tiếng Anh, từ "diction" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong lời nói hoặc văn bản. Nó cũng có thể mô tả chất lượng sử dụng ngôn ngữ của một người, bao gồm giọng điệu, phong cách và từ vựng. Ngoài ra, "diction" có thể chỉ các từ và cụm từ cụ thể được một người hoặc một nhóm cụ thể sử dụng để truyền đạt ý tưởng, quan điểm hoặc bản sắc của họ. Nhìn chung, khái niệm "diction" nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ như một phương tiện giao tiếp, diễn đạt và tự thể hiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói)

meaningcách phát âm

namespace

the way that somebody pronounces words

cách ai đó phát âm các từ

Ví dụ:
  • clear diction

    diễn đạt rõ ràng

  • The author's precise diction helped to clarify complex concepts in the text.

    Cách diễn đạt chính xác của tác giả đã giúp làm sáng tỏ những khái niệm phức tạp trong văn bản.

  • The speaker's choice of diction added a sophisticated touch to her presentation.

    Cách diễn đạt của diễn giả đã làm tăng thêm nét tinh tế cho bài thuyết trình của cô.

  • The diction of the news anchor was clear and articulate, making it easy for viewers to understand breaking news.

    Cách diễn đạt của người dẫn chương trình tin tức rõ ràng và mạch lạc, giúp người xem dễ dàng hiểu được tin tức nóng hổi.

  • The diction of the old Southern gentleman was steeped in charm and poise.

    Cách diễn đạt của quý ông miền Nam già nua này đầy vẻ quyến rũ và điềm tĩnh.

the choice and use of words in literature

sự lựa chọn và sử dụng từ ngữ trong văn học

Ví dụ:
  • Wordsworth rejected poetic diction in favour of ordinary language.

    Wordsworth từ chối cách diễn đạt thơ để ủng hộ ngôn ngữ thông thường.