Định nghĩa của từ deviousness

deviousnessnoun

sự lệch lạc

/ˈdiːviəsnəs//ˈdiːviəsnəs/

"Deviousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "devius", có nghĩa là "quay đi" hoặc "lạc khỏi con đường". Điều này ám chỉ một con đường hoặc khóa học không thẳng thắn, mà quanh co và gián tiếp. Từ "devious" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ các tuyến đường vật lý. Theo thời gian, nó có nghĩa bóng hơn, biểu thị sự thiếu thẳng thắn trong suy nghĩ, hành vi hoặc hành động. Do đó, "deviousness" ám chỉ sự xảo quyệt, không trung thực và có xu hướng gây hiểu lầm hoặc lừa dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xa xôi, sự hẻo lánh

meaningsự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu

meaningtính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma

namespace
Ví dụ:
  • Maria's deviousness was apparent when she slipped a note into the boss's pocket without his knowledge, suggesting a plan to sabotage a rival company.

    Sự gian xảo của Maria thể hiện rõ khi cô ta lén nhét một tờ giấy vào túi của ông chủ mà ông không hề hay biết, trong đó có đề xuất một kế hoạch phá hoại một công ty đối thủ.

  • The thief's deviousness allowed him to outsmart the security guards and make off with the precious diamond without leaving a trace.

    Sự xảo quyệt của tên trộm đã giúp hắn qua mặt được lực lượng bảo vệ và lấy cắp viên kim cương quý giá mà không để lại dấu vết.

  • The politician's deviousness became evident in the way he manipulated the truth in order to avoid legal action.

    Sự gian xảo của chính trị gia này thể hiện rõ qua cách ông ta bóp méo sự thật để tránh bị pháp luật trừng phạt.

  • The hacker's deviousness was showcased in his ability to bypass secure systems and steal sensitive information.

    Sự xảo quyệt của tin tặc được thể hiện ở khả năng vượt qua các hệ thống an toàn và đánh cắp thông tin nhạy cảm.

  • The suspect's deviousness made it difficult for the detective to uncover the truth, as he constantly lied and covered his tracks.

    Sự gian xảo của nghi phạm khiến cảnh sát khó có thể khám phá ra sự thật vì hắn liên tục nói dối và che giấu dấu vết.

  • The con artist's deviousness was evident in the way he convinced his victims to part with their money through false promises.

    Sự xảo quyệt của kẻ lừa đảo được thể hiện rõ qua cách hắn thuyết phục nạn nhân đưa tiền bằng những lời hứa suông.

  • The doctor's deviousness was discovered when it was found that he had been prescribing unnecessary medication to patients in order to fill his own pockets.

    Sự gian dối của bác sĩ bị phát hiện khi người ta phát hiện ông ta đã kê đơn thuốc không cần thiết cho bệnh nhân để kiếm lời cho bản thân.

  • The cheater's deviousness was exposed when the class finally caught on to his tricks during the final exam.

    Sự gian lận của kẻ gian lận đã bị phát hiện khi cả lớp phát hiện ra thủ đoạn của hắn trong kỳ thi cuối kỳ.

  • The criminals' deviousness allowed them to carry out their daring heist without raising any red flags.

    Sự xảo quyệt của bọn tội phạm cho phép chúng thực hiện vụ trộm táo bạo mà không gây ra bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào.

  • The journalist's deviousness was displayed in her ability to uncover scandals and exposés that left her opponents reeling.

    Sự gian xảo của nhà báo này được thể hiện qua khả năng phát hiện ra những vụ bê bối và vạch trần khiến những người đối lập phải choáng váng.