Định nghĩa của từ malicious

maliciousadjective

độc hại

/məˈlɪʃəs//məˈlɪʃəs/

Từ "malicious" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "maliciousus," có nghĩa là "có ác ý" hoặc "có ý định xấu". Gốc tiếng Latin "mal" (có nghĩa là "bad" hoặc "evil") và "licius" (có nghĩa là "easy" hoặc "có xu hướng") kết hợp để tạo thành "maliciousus." Lần đầu tiên từ này được ghi lại trong tiếng Anh là vào cuối thế kỷ 14. Ban đầu, nó ám chỉ một người cố tình và có ý định độc ác hoặc tinh quái. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi đôi chút và ngày nay "malicious" thường ám chỉ một người cố tình gây hại hoặc thiệt hại, thường là thông qua các phương tiện gian dối hoặc lén lút. Trong bối cảnh pháp lý, "malicious" đôi khi được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "malicious prosecution," mô tả tình huống mà ai đó khởi xướng hoặc tiếp tục hành động pháp lý mà không có bất kỳ cơ sở hoặc biện minh hợp lý nào. Loại hành vi này được coi là ác ý vì nó lạm dụng quy trình pháp lý để trục lợi cá nhân hoặc thù hằn, và có thể dẫn đến các biện pháp trừng phạt hoặc hình phạt khác đối với người vi phạm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghiểm độc, có ác tâm

meaningcó hiềm thù

namespace

having or showing a desire to harm somebody or hurt their feelings, caused by a feeling of hate

có hoặc thể hiện mong muốn làm hại ai đó hoặc làm tổn thương cảm xúc của họ, gây ra bởi cảm giác ghét

Ví dụ:
  • malicious gossip/lies/rumours

    tin đồn/lời nói dối/tin đồn ác ý

  • He took malicious pleasure in telling me what she had said.

    Anh ta lấy làm vui vẻ một cách độc ác khi kể cho tôi nghe những gì cô ấy đã nói.

  • The hacker's motives were malicious as he intended to steal sensitive data and disrupt the company's operations.

    Động cơ của tin tặc là xấu vì hắn ta có ý định đánh cắp dữ liệu nhạy cảm và phá hoại hoạt động của công ty.

  • The malicious software infected the computer network, causing significant damage to the system and costing the company a fortune in repairs.

    Phần mềm độc hại đã lây nhiễm vào mạng máy tính, gây ra thiệt hại đáng kể cho hệ thống và khiến công ty phải tốn một khoản tiền lớn để sửa chữa.

  • The malicious email contained a virus that spread rapidly across the company's email system, causing chaos and disrupting communication.

    Email độc hại chứa một loại vi-rút lây lan nhanh chóng trên toàn hệ thống email của công ty, gây ra sự hỗn loạn và gián đoạn liên lạc.

Ví dụ bổ sung:
  • Has someone been spreading malicious gossip?

    Có ai đó đã lan truyền tin đồn ác ý?

  • There is no truth whatsoever to the malicious rumours.

    Không có sự thật nào đối với những tin đồn ác ý.

  • His observations were funny without being malicious.

    Những quan sát của anh ấy rất hài hước mà không hề ác ý.

Từ, cụm từ liên quan

intended to damage somebody's computer or data files

có ý định làm hỏng máy tính hoặc tập tin dữ liệu của ai đó

Ví dụ:
  • These are nasty pieces of malicious code such as viruses, Trojan horses and worms.

    Đây là những đoạn mã độc khó chịu như virus, ngựa Trojan và sâu.

  • malicious software/applications

    phần mềm/ứng dụng độc hại