Định nghĩa của từ impressionistic

impressionisticadjective

ấn tượng

/ˌɪmpreʃəˈnɪstɪk//ˌɪmpreʃəˈnɪstɪk/

Từ "impressionistic" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "impressionniste", được nhà phê bình nghệ thuật Louis Leroy đặt ra vào năm 1874. Leroy đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả phong cách bức tranh "Impression, Sunrise" của Claude Monet, được triển lãm tại Paris Salon năm đó. Bức tranh đã nắm bắt được những hiệu ứng thoáng qua của ánh sáng và màu sắc trên một cảnh buổi sáng, thay vì mô tả chính cảnh đó một cách chi tiết chính xác. Bình luận của Leroy về bức tranh là nó chỉ đơn giản là một "impression" chứ không phải là sự tái hiện trung thực của thực tế. Theo thời gian, thuật ngữ "impressionistic" không chỉ dùng để mô tả phong cách của Monet mà còn dùng để mô tả phong trào nghệ thuật rộng lớn hơn xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Các nghệ sĩ trường phái ấn tượng tìm cách nắm bắt trải nghiệm chủ quan của thực tế, sử dụng màu sắc sống động và nét vẽ lỏng lẻo để gợi lên tác động cảm xúc của một cảnh thay vì hình ảnh thực tế của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) chủ nghĩa ấn tượng

meaning(thuộc) trường phái ấn tượng

examplean impressionistic painting: một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng

namespace
Ví dụ:
  • The artist's impressionistic paintings depicted the bustling streets of Paris during the 19th century with vivid colors and loose brushstrokes.

    Những bức tranh theo trường phái ấn tượng của họa sĩ này mô tả những con phố nhộn nhịp của Paris vào thế kỷ 19 bằng màu sắc sống động và nét vẽ phóng khoáng.

  • The impressionistic photography captured the beauty of the sunset in a unique and abstract way, focusing on the play of light and color rather than precise details.

    Nhiếp ảnh ấn tượng đã ghi lại vẻ đẹp của hoàng hôn theo một cách độc đáo và trừu tượng, tập trung vào sự tương tác của ánh sáng và màu sắc hơn là các chi tiết chính xác.

  • The author's impressionistic prose transported the reader to a flowery meadow, filled with the sweet scents of blooming wildflowers and buzzing bees.

    Văn xuôi ấn tượng của tác giả đưa người đọc đến một đồng cỏ đầy hoa, tràn ngập hương thơm ngọt ngào của những bông hoa dại đang nở và tiếng ong vo ve.

  • The impressionistic music composed by the renowned artist by blending classical instruments with modern sounds, created a dreamy and atmospheric soundscape.

    Âm nhạc ấn tượng do nghệ sĩ nổi tiếng sáng tác bằng cách kết hợp nhạc cụ cổ điển với âm thanh hiện đại, tạo nên một bối cảnh âm thanh mơ màng và sâu lắng.

  • The impressionistic fashion trend emerged in the late 19th century, characterized by colorful, flowing garments and floral motifs, creating a romantic and dreamlike aesthetic.

    Xu hướng thời trang ấn tượng xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đặc trưng bởi những bộ trang phục đầy màu sắc, bồng bềnh và họa tiết hoa, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn và mơ mộng.

  • The impressionistic memories written by the author showed a dreamlike world of vivid colors, textures, and emotions, with details blurred by the passing of time.

    Những ký ức ấn tượng được tác giả viết ra cho thấy một thế giới như mơ với màu sắc, kết cấu và cảm xúc sống động, với các chi tiết mờ nhạt theo thời gian.

  • The impressionistic logo designed by the artist for the brand represented a sense of modernity with an artistic flair, creating a unique visual identity.

    Logo theo trường phái ấn tượng do nghệ sĩ thiết kế cho thương hiệu thể hiện cảm giác hiện đại với phong cách nghệ thuật, tạo nên bản sắc trực quan độc đáo.

  • The impressionistic scene in the movie was a stunning visual feast for the eyes, capturing the beauty of nature with delicate brushstrokes and fleeting scenes.

    Cảnh ấn tượng trong phim là một bữa tiệc thị giác tuyệt đẹp, ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên bằng những nét vẽ tinh tế và những cảnh thoáng qua.

  • The impressionistic children's book showed a magical world filled with whimsical creatures, and blends the fantasy with details of nature, creating a poetic and emotionally inspiring narrative.

    Cuốn sách thiếu nhi theo trường phái ấn tượng này cho thấy một thế giới kỳ diệu với những sinh vật kỳ lạ, kết hợp yếu tố kỳ ảo với các chi tiết của thiên nhiên, tạo nên một câu chuyện đầy chất thơ và truyền cảm hứng.

  • The impressionistic dance performance was a captivating visual spectacle with flowing movements, vibrant costumes, and imaginative choreography, leaving the audience in awe.

    Buổi biểu diễn múa ấn tượng là một cảnh tượng thị giác hấp dẫn với những chuyển động uyển chuyển, trang phục rực rỡ và vũ đạo sáng tạo, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.