Định nghĩa của từ imagery

imagerynoun

hình ảnh

/ˈɪmɪdʒəri//ˈɪmɪdʒəri/

Từ "imagery" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "imagier", có nghĩa là "image" hoặc "hình ảnh". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "imago", có nghĩa là "image" hoặc "sự giống nhau". Vào thế kỷ 15, "imagery" ám chỉ hành động tạo ra hình ảnh hoặc tầm nhìn trong tâm trí, thường trong bối cảnh tâm linh hoặc huyền bí. Sau đó, vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các trải nghiệm thị giác hoặc giác quan, chẳng hạn như mô tả về phong cảnh hoặc cảnh vật. Ngày nay, "imagery" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm văn học, nghệ thuật, tâm lý học và phim ảnh, để mô tả việc sử dụng ngôn ngữ hoặc hình ảnh sống động và gợi cảm để gợi lên những trải nghiệm hoặc cảm xúc giác quan ở người xem hoặc người đọc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghình ảnh (nói chung)

meaningtượng hình; hình chạm, đồ khắc

meaninghình tượng

exampleShakespeare's poetry is rich in imagery: thơ Sếch-xpia giàu hình tượng

namespace

language that produces pictures in the minds of people reading or listening

ngôn ngữ tạo ra hình ảnh trong tâm trí của người đọc hoặc người nghe

Ví dụ:
  • poetic imagery

    hình ảnh thơ mộng

  • The sun dipped below the horizon, setting the sky ablaze with fiery shades of orange and red.

    Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, làm bầu trời rực rỡ với những sắc cam và đỏ rực rỡ.

  • The Garden of Eden came to life before my very eyes as I walked through the botanical garden, surrounded by vibrant blooms and lush greenery.

    Vườn Địa Đàng hiện ra trước mắt tôi khi tôi đi qua vườn bách thảo, xung quanh là những bông hoa rực rỡ và cây xanh tươi tốt.

  • The ocean's surface was calm and glassy, mirroring the quiet beauty of the sunrise.

    Mặt biển phẳng lặng và trong vắt, phản chiếu vẻ đẹp yên bình của bình minh.

  • The snowflakes swirled around me like a magical dance floor, coating the world in a blanket of white.

    Những bông tuyết xoay tròn xung quanh tôi như một sàn nhảy kỳ diệu, phủ lên thế giới một tấm chăn trắng.

Ví dụ bổ sung:
  • He evokes complex imagery with a single well-placed word.

    Ông gợi lên hình ảnh phức tạp chỉ bằng một từ ngữ được đặt đúng chỗ.

  • Illustration may come between the text and the reader's own mental imagery.

    Minh họa có thể xuất hiện giữa văn bản và hình ảnh trong tâm trí của người đọc.

  • The poem is full of religious imagery.

    Bài thơ chứa đầy hình ảnh tôn giáo.

Từ, cụm từ liên quan

pictures, photographs, etc.

hình ảnh, ảnh chụp, v.v.

Ví dụ:
  • satellite imagery (= for example, photographs of the earth taken from space)

    hình ảnh vệ tinh (= ví dụ, ảnh chụp trái đất từ ​​không gian)

Ví dụ bổ sung:
  • She worked on the computer-generated imagery for the movie.

    Cô phụ trách phần hình ảnh được tạo bằng máy tính cho bộ phim.

  • The team used aerial imagery to recreate the scene.

    Nhóm nghiên cứu đã sử dụng hình ảnh trên không để tái hiện lại hiện trường.

  • The cartoons featured racist and insensitive imagery.

    Phim hoạt hình có hình ảnh phân biệt chủng tộc và thiếu tế nhị.

  • Visual imagery is very compelling.

    Hình ảnh trực quan rất hấp dẫn.

  • The montages contain vivid and disturbing imagery.

    Những hình ảnh ghép này chứa đựng những hình ảnh sống động và gây khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan