Định nghĩa của từ derogation

derogationnoun

sự miễn trừ

/ˌderəˈɡeɪʃn//ˌderəˈɡeɪʃn/

Từ "derogation" bắt nguồn từ tiếng Pháp và theo nghĩa đen là "rút đi" hoặc "lấy đi". Nó đã du nhập vào tiếng Anh trong thế kỷ 16 như một thuật ngữ pháp lý, ban đầu ám chỉ việc xóa bỏ hoặc hạn chế một đặc quyền hoặc quyền được trao cho ai đó. Trong bối cảnh pháp lý, sự miễn trừ có thể ám chỉ một số điều. Trong luật pháp quốc tế, nó mô tả tình huống khi một hiệp ước bao gồm các điều khoản hạn chế hoặc phủ nhận nghĩa vụ của một bên trong một hiệp ước khác. Điều này được gọi là sự miễn trừ khỏi một hiệp ước trước đó. Trong luật hiến pháp, sự miễn trừ là quá trình mà một quốc gia có thể tạm thời đình chỉ một số quyền và tự do nhất định trong thời kỳ khẩn cấp hoặc khủng hoảng, với điều kiện là sự tạm dừng đó phù hợp với khuôn khổ pháp lý đã được thiết lập và luật nhân quyền quốc tế. Trong hợp đồng, sự miễn trừ ám chỉ tình huống khi một bên tìm cách sửa đổi hoặc loại trừ việc áp dụng một số điều khoản nhất định của hợp đồng. Khi được phép, điều này được gọi là điều khoản miễn trừ. Nhìn chung, thuật ngữ "derogation" ngụ ý việc rút lại hoặc làm giảm bớt một cái gì đó, cho dù đó là đặc quyền, quyền lợi hay nghĩa vụ, và đã trở thành một phần quan trọng của ngôn ngữ pháp lý và kinh doanh trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)

meaning(pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)

namespace

an occasion when a rule or law is allowed to be ignored

một dịp khi một quy tắc hoặc luật lệ được phép bỏ qua

words or actions that show that somebody or something is considered to have no worth

những lời nói hoặc hành động cho thấy ai đó hoặc cái gì đó được coi là không có giá trị

Ví dụ:
  • the derogation of women

    sự hạ thấp phụ nữ