danh từ
sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh
sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị
sự chê bai
/dɪˈspærɪdʒmənt//dɪˈspærɪdʒmənt/"Disparagement" bắt nguồn từ tiếng Latin "disparare", có nghĩa là "làm mất cân bằng" hoặc "đặt ra ngoài". Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp "disparagier", có nghĩa là "làm giảm giá trị", và sau đó thành tiếng Anh trung đại "disparage", có nghĩa là "hạ thấp thứ hạng hoặc đánh giá thấp". Tiền tố "dis-" biểu thị sự tách biệt hoặc phủ định, trong khi "parare" liên quan đến "equal" hoặc "chuẩn bị". Do đó, disparagement biểu thị việc hạ thấp giá trị hoặc danh tiếng của ai đó, khiến họ không ngang hàng với người khác.
danh từ
sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh
sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị
Trong buổi phỏng vấn xin việc, người phỏng vấn đã cáo buộc ứng viên đã phát tán những lời lẽ chê bai về công ty trước đây của họ, đồng thời nói thêm rằng hành vi như vậy sẽ không được dung thứ trong công ty của họ.
Người của công chúng chỉ trích giới truyền thông vì liên tục đưa ra những bình luận chê bai họ, nói rằng họ xứng đáng được đối xử tốt hơn với tư cách là một con người.
Huấn luyện viên đã khiển trách đội trưởng vì đưa ra những bình luận chê bai đồng đội, cảnh báo rằng hành vi như vậy có thể phá hủy tinh thần của toàn đội.
Diễn giả cáo buộc đảng đối lập đã dùng những bình luận hạ thấp bà, cho rằng những chiến thuật như vậy cho thấy họ không có lập trường chính trị thực sự.
Giáo viên đã mắng học sinh vì sử dụng từ vựng mang tính miệt thị một cách thiếu thận trọng trong buổi thảo luận trên lớp, nhắc nhở em rằng sự lịch sự và chuyên nghiệp là điều cần thiết trong môi trường học thuật.
Tác giả đã bác bỏ những lời bình luận chê bai về cuốn tiểu thuyết của mình, giải thích rằng phong cách văn chương của bà rất độc đáo và có tính cách điệu cao.
Biên tập viên khuyên tác giả viết lại những phát biểu mang tính chê bai trong bài viết, với lý do rằng chúng không có căn cứ hoặc bằng chứng nào để hỗ trợ cho khẳng định của mình.
Hội đồng xét xử đã bác bỏ cáo buộc của cựu nhân viên về những phát biểu mang tính chê bai của đồng nghiệp, cho rằng những lời cáo buộc của họ thiếu bằng chứng thực nghiệm.
Người quản lý đã chỉ thị cho nhân viên của mình không được đưa ra những nhận xét chê bai hoặc tiêu cực về bất kỳ khách hàng hoặc đối tác nào, đồng thời nhấn mạnh rằng những nhận xét như vậy có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ kinh doanh của họ.
Thẩm phán khiển trách các nhân chứng vì những bình luận mang tính hạ thấp bị cáo, cho rằng họ chỉ nên chia sẻ sự thật và bằng chứng có liên quan trong quá trình tố tụng tại tòa.