Định nghĩa của từ opprobrium

opprobriumnoun

Opprobrium

/əˈprəʊbriəm//əˈprəʊbriəm/

Từ "opprobrium" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "opprobrium," có nghĩa là lời nói hoặc hành vi đáng xấu hổ hoặc đáng hổ thẹn. Đây là một từ ghép được tạo thành từ "opproberi", nghĩa là đóng dấu hoặc kỳ thị danh tiếng của ai đó và hậu tố "-ium", chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Trong luật La Mã cổ đại, opprobrium ám chỉ sự kỳ thị hoặc lên án xã hội gắn liền với một số tội hình sự hoặc hành vi vô danh dự. Từ này cũng được sử dụng trong các thủ tục tố tụng, trong đó người tố cáo, được gọi là "advocatus opprobri", sẽ tố cáo bị cáo về hành vi sai trái của họ và khơi dậy cảm giác chỉ trích và không chấp thuận ở thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn. Theo thời gian, ý nghĩa của "opprobrium" đã phát triển để bao hàm bất kỳ loại lên án công khai, vu khống hoặc ô nhục nào, dù là pháp lý hay xã hội. Từ này trở thành từ đồng nghĩa với sự ô nhục, mất danh dự hoặc mất uy tín, ám chỉ sự thay đổi rõ rệt so với tính cách hoặc địa vị thường thấy của một người, dẫn đến mất đi sự tôn trọng hoặc sự ủng hộ trong xã hội. Ngày nay, "opprobrium" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những nhận xét hoặc hành vi mang tính xúc phạm, phỉ báng hoặc khinh miệt, mang tính chỉ trích, khinh thường hoặc lăng mạ, và nhằm mục đích làm suy yếu hoặc gây tổn hại đến danh tiếng hoặc phẩm giá của một ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiều sỉ nhục, điều nhục nhã

namespace
Ví dụ:
  • The journalist received opprobrium from her colleagues for plagiarizing another writer's work.

    Nhà báo này đã bị các đồng nghiệp chỉ trích dữ dội vì đạo văn của tác giả khác.

  • The government's decision to cut social welfare programs has been met with opprobrium from advocacy groups.

    Quyết định cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội của chính phủ đã vấp phải sự phản đối từ các nhóm vận động.

  • The athlete's use of performance-enhancing drugs has earned him opprobrium from his fans and fellow competitors.

    Việc vận động viên này sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất đã khiến anh bị người hâm mộ và các đối thủ khác chỉ trích.

  • The company's CEO faced opprobrium for failing to address a major safety issue in their products.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã phải chịu sự chỉ trích vì không giải quyết được vấn đề an toàn nghiêm trọng trong sản phẩm của mình.

  • The actress received opprobrium for her rude behavior towards a reporter during an interview.

    Nữ diễn viên đã bị chỉ trích vì hành vi thô lỗ với phóng viên trong một cuộc phỏng vấn.

  • The president's handling of the crisis has garnered opprobrium from foreign leaders and influential political figures.

    Cách xử lý khủng hoảng của tổng thống đã gây ra sự phản đối từ các nhà lãnh đạo nước ngoài và các nhân vật chính trị có ảnh hưởng.

  • The politician's corruption scandal has led to widespread opprobrium from his constituents.

    Vụ bê bối tham nhũng của chính trị gia này đã dẫn đến sự phản đối rộng rãi từ cử tri của ông.

  • The author's interviews were marred by opprobrium due to her confrontational and often abrasive personality.

    Các cuộc phỏng vấn của tác giả bị ảnh hưởng bởi sự chỉ trích vì tính cách hay đối đầu và thường xuyên gay gắt của bà.

  • The scientist's claims about the cure for cancer have attracted opprobrium from his peers in the medical community.

    Những tuyên bố của nhà khoa học về cách chữa khỏi bệnh ung thư đã vấp phải sự phản đối từ những người đồng nghiệp trong cộng đồng y khoa.

  • The athlete's accusations of doping against his competitors have garnered opprobrium from the sports community.

    Những lời cáo buộc sử dụng doping của vận động viên này đối với các đối thủ của mình đã vấp phải sự chỉ trích từ cộng đồng thể thao.