danh từ
lời lăng nhục, lời nói xấu
tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
tên gọi
/ˈɒbləkwi//ˈɑːbləkwi/Từ "obloquy" bắt nguồn từ tiếng Latin "obloqui", có nghĩa là "nói chống lại" hoặc "nói xấu". Từ "obloqui" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "ob-" có nghĩa là "against" hoặc "over", và từ tiếng Latin "loqui" có nghĩa là "nói". Trong xã hội La Mã cổ đại, "obloqui" được dùng để mô tả hành vi nói xấu hoặc nói bất công với ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý. Điều này có thể bao gồm từ việc lan truyền tin đồn sai sự thật hoặc nói dối đến việc đưa ra lời buộc tội mà không có bằng chứng xác đáng. Việc thực hành "obloqui" được coi là một hình thức tấn công bằng lời nói và thường dẫn đến việc hủy hoại danh tiếng và vị thế của một người trong xã hội. Việc sử dụng "obloquy" đã phát triển theo thời gian, đặc biệt là trong tiếng Anh và hiện nay chủ yếu được sử dụng để chỉ hành vi chỉ trích hoặc lăng mạ gay gắt đối với một người hoặc một nhóm người ở nơi công cộng hoặc nơi nổi tiếng. Cách sử dụng hiện đại của từ này phản ánh sức mạnh lâu dài của từ ngữ trong việc tạo ra tác động đáng kể và đôi khi là tiêu cực đến danh tiếng hoặc vị thế của một cá nhân.
danh từ
lời lăng nhục, lời nói xấu
tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
strong public criticism
sự chỉ trích mạnh mẽ của công chúng
Viên chức chính phủ này đã phải đối mặt với hàng loạt chỉ trích sau khi bị buộc tội nhận hối lộ.
Nữ diễn viên đã bị báo lá cải chỉ trích dữ dội vì hành vi tai tiếng của mình.
Nữ nhạc sĩ đã phải hứng chịu sự chỉ trích không ngừng từ các nhà phê bình vì album mới nhất của cô.
Vận động viên này đã phải chịu rất nhiều chỉ trích sau khi có kết quả xét nghiệm dương tính với chất cấm.
Chính trị gia này đã phải chịu đựng sự chỉ trích dữ dội từ các đối thủ chính trị vì lập trường của ông về vấn đề này.
loss of respect and honour
mất đi sự tôn trọng và danh dự