Định nghĩa của từ aspersions

aspersionsnoun

những lời chỉ trích

/əˈspɜːʃnz//əˈspɜːrʒnz/

Từ "asperisons" bắt nguồn từ tiếng Latin "aspergere", có nghĩa là rắc hoặc lắc ra. Trong bối cảnh tôn giáo, nó ám chỉ hành động rắc nước thánh lên người hoặc vật thể như một hình thức thanh tẩy hoặc ban phước. Tuy nhiên, trong bối cảnh chỉ trích hoặc buộc tội, việc sử dụng "asperisons" đã mang một ý nghĩa khác. Nó ám chỉ những lời buộc tội hoặc chỉ trích không đáng có hoặc vô căn cứ được đưa ra đối với ai đó hoặc điều gì đó. Việc sử dụng "aspergere" như một thuật ngữ tôn giáo có thể bắt nguồn từ Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, nơi nó được sử dụng để mô tả nghi lễ rắc nước thánh trong lễ rửa tội và các nghi lễ tôn giáo khác. Thuật ngữ này sau đó đã đi vào văn học Latin và từ đó, nó đã đi vào nhiều ngôn ngữ hiện đại khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, dạng danh từ "aspergillum" được đặt ra vào thế kỷ 19 để mô tả chiếc bình tôn giáo được sử dụng để rắc nước thánh. Dạng động từ "aspergere" cũng được sử dụng trong văn học để mô tả hành động giũ bụi hoặc các hạt khác (như trong "Anh ấy dùng chổi quét sàn nhà"). Ý nghĩa tiêu cực của "aspergere" như một từ đồng nghĩa với chỉ trích hoặc cáo buộc vô căn cứ có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó được sử dụng trong bối cảnh các cuộc tấn công chính trị và vu khống. Nhìn chung, "aspergere" là một từ đa dạng và phong phú đã phát triển theo thời gian để phục vụ các mục đích khác nhau trong nhiều bối cảnh khác nhau. Nguồn gốc của nó trong lĩnh vực tôn giáo tiếp tục định hình cách sử dụng của nó trong nhiều cách diễn đạt hiện đại khác nhau, bao gồm cả nghĩa ẩn dụ của những lời buộc tội hoặc chỉ trích vô căn cứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)

meaningsự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống

exampleto cast aspersions on somebody: vu khống ai; bôi nhọ ai

namespace
Ví dụ:
  • The politician unfairly accused his opponent of accepting bribes, casting aspersions on his character without any concrete evidence.

    Chính trị gia này đã cáo buộc đối thủ của mình nhận hối lộ một cách bất công, bôi nhọ nhân cách của đối thủ mà không có bằng chứng cụ thể nào.

  • The media's constant criticism and aspersions on the celebrity's behavior are unfounded and unwarranted.

    Những lời chỉ trích và vu khống liên tục của giới truyền thông về hành vi của người nổi tiếng là vô căn cứ và không đáng có.

  • The company's competitor spread malicious aspersions about their products in an attempt to damage their reputation.

    Đối thủ cạnh tranh của công ty đã phát tán những lời đồn ác ý về sản phẩm của họ nhằm mục đích làm hỏng danh tiếng của công ty.

  • The board members' aspersions about the CEO's competency in the annual report have caused a significant decline in the company's stock price.

    Những hoài nghi của các thành viên hội đồng quản trị về năng lực của CEO trong báo cáo thường niên đã khiến giá cổ phiếu của công ty giảm đáng kể.

  • The painter's latest work has faced aspersions from the art establishment, who question its validity as a serious artistic expression.

    Tác phẩm mới nhất của họa sĩ này đã phải đối mặt với sự chỉ trích từ giới nghệ thuật, những người đặt câu hỏi về tính xác thực của nó như một biểu hiện nghệ thuật nghiêm túc.

  • Despite the aspersions cast on his religious affiliations, the candidate remains steadfast in his faith and commitment to his principles.

    Bất chấp những lời chỉ trích về tôn giáo của mình, ứng cử viên vẫn kiên định với đức tin và cam kết với các nguyên tắc của mình.

  • The critic's harsh aspersions about the film's casting choices have detracted from its critical and commercial success.

    Những lời chỉ trích gay gắt của nhà phê bình về việc lựa chọn diễn viên của bộ phim đã làm giảm đi thành công về mặt thương mại và phê bình của bộ phim.

  • The scientist's panel of distinguished peers raised aspersions about the validity of his research findings, prompting a thorough investigation.

    Hội đồng các nhà khoa học danh tiếng đã nêu nghi ngờ về tính xác thực của những phát hiện nghiên cứu của ông, thúc đẩy một cuộc điều tra toàn diện.

  • The heir's controversial lifestyle choices have been subject to aspersions from family members who see them as a threat to the family's values.

    Lối sống gây tranh cãi của người thừa kế đã bị các thành viên trong gia đình chỉ trích vì coi đó là mối đe dọa đến các giá trị của gia đình.

  • The journalist's expose on the politician's extramarital affair has faced aspersions from his supporters, who claim it's a politically motivated attack.

    Bài báo vạch trần mối quan hệ ngoài luồng của chính trị gia đã vấp phải sự chỉ trích từ những người ủng hộ ông, những người cho rằng đây là một cuộc tấn công có động cơ chính trị.