Định nghĩa của từ denigration

denigrationnoun

sự chê bai

/ˌdenɪˈɡreɪʃn//ˌdenɪˈɡreɪʃn/

"Denigration" bắt nguồn từ tiếng Latin "denigrare", có nghĩa là "làm đen" hoặc "làm đen". Điều này phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa việc làm đen với việc làm hoen ố danh tiếng. Tiền tố "de-" nhấn mạnh hành động làm cho một điều gì đó trở nên tồi tệ hơn, cụ thể là bằng cách làm giảm giá trị hoặc bản chất của nó. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, phát triển từ nghĩa đen của nó để mô tả hành động làm tổn hại danh tiếng của ai đó thông qua việc vu khống hoặc chỉ trích tiêu cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ

namespace
Ví dụ:
  • The political opponent's campaign resorting to denigration and slander has significantly lowered the candidate's reputation in the eyes of the public.

    Chiến dịch bôi nhọ và vu khống của đối thủ chính trị đã làm giảm đáng kể danh tiếng của ứng cử viên trong mắt công chúng.

  • The constant denigration of the company's products by the rival brand has led to a decline in sales and market share for our organization.

    Việc các thương hiệu đối thủ liên tục hạ thấp chất lượng sản phẩm của công ty đã dẫn đến tình trạng doanh số và thị phần của tổ chức chúng tôi giảm.

  • Negative media coverage and denigration of the celebrity's character has caused a significant backlash from their fans, resulting in a loss of popularity and endorsement deals.

    Sự đưa tin tiêu cực của giới truyền thông và việc hạ thấp nhân cách của người nổi tiếng đã gây ra phản ứng dữ dội từ người hâm mộ, dẫn đến mất đi sự nổi tiếng và các hợp đồng quảng cáo.

  • The malicious denigration of the activist's work by their opponents has failed to dampen their commitment and resolve to fight for the cause.

    Sự hạ thấp ác ý công việc của các nhà hoạt động bởi những người đối lập đã không làm giảm đi cam kết và quyết tâm đấu tranh vì mục đích chính đáng của họ.

  • The sports team's players have faced heavy denigration from the opposing team's fans, which has fueled their determination to win and prove their worth.

    Các cầu thủ của đội thể thao đã phải đối mặt với sự chỉ trích nặng nề từ người hâm mộ đội đối phương, điều này đã thúc đẩy quyết tâm giành chiến thắng và chứng minh giá trị của họ.

  • The director's movie received a barrage of denigration from the critics, but it received a positive response from the audiences, defying the negative reviews.

    Bộ phim của đạo diễn đã nhận được một loạt lời chỉ trích từ các nhà phê bình, nhưng lại nhận được phản ứng tích cực từ khán giả, bất chấp những đánh giá tiêu cực.

  • The politician's denigration of the opposition party's agenda has been criticized as a cheap tactic meant to deflect attention from their own failures.

    Việc chính trị gia này hạ thấp chương trình nghị sự của đảng đối lập đã bị chỉ trích là một chiến thuật rẻ tiền nhằm đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những thất bại của chính họ.

  • The company's products have repeatedly been subjected to denigration by disgruntled customers, leading to a reputational crisis and calls for a boycott.

    Sản phẩm của công ty đã nhiều lần bị khách hàng bất mãn chê bai, dẫn đến khủng hoảng danh tiếng và kêu gọi tẩy chay.

  • The comedian's satirical denigration of the political system has earned them a loyal following, portraying them as a voice of the people.

    Sự châm biếm, hạ thấp hệ thống chính trị của diễn viên hài này đã giúp họ có được lượng người hâm mộ trung thành, coi họ là tiếng nói của nhân dân.

  • The documentary's denigration of the environmental degradation caused by the corporation's operations has shed light on the issue, forcing the company to take corrective action.

    Bộ phim tài liệu này hạ thấp tình trạng suy thoái môi trường do hoạt động của tập đoàn gây ra đã làm sáng tỏ vấn đề, buộc công ty phải có hành động khắc phục.