Định nghĩa của từ defamation

defamationnoun

phỉ báng

/ˌdefəˈmeɪʃn//ˌdefəˈmeɪʃn/

Từ "defamation" bắt nguồn từ tiếng Latin "diffamatio", có nghĩa là "lan truyền ra nước ngoài" hoặc "công khai". Điều này phản ánh bản chất của phỉ báng: hành vi làm tổn hại danh tiếng của ai đó bằng cách đưa ra những tuyên bố sai sự thật và có hại được phát tán rộng rãi. Khái niệm bảo vệ danh tiếng và cấm lan truyền những thông tin sai lệch có hại có nguồn gốc từ luật La Mã cổ đại và đã phát triển qua nhiều thế kỷ thành khái niệm pháp lý hiện đại về phỉ báng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự

meaningsự nói xấu, sự phỉ báng

namespace
Ví dụ:
  • The edited video spread insulting rumors about the politician, leading to claims of defamation in court.

    Đoạn video đã chỉnh sửa này đã lan truyền những tin đồn xúc phạm chính trị gia, dẫn đến cáo buộc phỉ báng tại tòa án.

  • The celebrity's reputation was tarnished by a series of defamatory statements made by a disgruntled ex-employee.

    Danh tiếng của người nổi tiếng đã bị hoen ố bởi một loạt các tuyên bố phỉ báng được đưa ra bởi một cựu nhân viên bất mãn.

  • The newspaper published a slanderous article about the businessman, resulting in a hefty defamation lawsuit.

    Tờ báo đã đăng một bài viết phỉ báng về doanh nhân này, dẫn đến một vụ kiện phỉ báng nghiêm trọng.

  • After peppering the social media feeds with false accusations, the individual was slapped with a lawsuit for defamation of character.

    Sau khi đăng tải những lời buộc tội sai sự thật trên mạng xã hội, cá nhân này đã bị kiện vì tội phỉ báng nhân cách.

  • The defamatory statements made against the prominent public figure led to a lengthy legal battle in which he emerged victorious.

    Những tuyên bố phỉ báng chống lại một nhân vật công chúng nổi tiếng đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài, trong đó ông đã giành chiến thắng.

  • The individual's right to reputation was violated by the spread of defamatory information, compelling them to take legal action.

    Quyền được bảo vệ danh dự của cá nhân đã bị xâm phạm do thông tin phỉ báng lan truyền, buộc họ phải có hành động pháp lý.

  • The defamation case dragged on for years, with the accused finally paying a hefty sum in damages for the harm caused.

    Vụ kiện phỉ báng kéo dài trong nhiều năm và cuối cùng bị cáo phải trả một khoản tiền bồi thường thiệt hại lớn cho những tổn hại đã gây ra.

  • The libelous comments about the corporation have resulted in significant losses in revenue, prompting swift legal action.

    Những bình luận phỉ báng về công ty đã gây ra tổn thất đáng kể về doanh thu, thúc đẩy hành động pháp lý nhanh chóng.

  • The publication of the disparaging material was deemed a case of defamation by the court, with serious consequences for the offending party.

    Việc công bố tài liệu mang tính phỉ báng đã bị tòa án coi là hành vi phỉ báng, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho bên vi phạm.

  • The defamatory statements perpetrated through false social media accounts have resulted in substantial damages awarded to the injured party.

    Những tuyên bố phỉ báng được thực hiện thông qua các tài khoản mạng xã hội giả mạo đã gây ra thiệt hại đáng kể cho bên bị thương.