Định nghĩa của từ deprive of

deprive ofphrasal verb

tước đoạt

////

Cụm từ "deprive of" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "depriv" có nghĩa là "lấy đi" hoặc "lấy từ". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "deprivare", bao gồm tiền tố "de-", có nghĩa là "từ" và động từ "proveyre", có nghĩa là "cung cấp". Trong cách sử dụng ban đầu, "deprivare" được dùng để chỉ việc lấy đi thứ gì đó cần thiết hoặc có lợi. Theo thời gian, ý nghĩa này đã phát triển thành một thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong luật pháp Anh để mô tả hành động tước bỏ quyền hoặc đặc quyền của một người. Cụm từ "deprive of" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang cùng ý nghĩa với từ tiếng Pháp cổ "depriv". Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả việc tước đi thứ gì đó khỏi một cá nhân, cho dù đó là quyền, vật sở hữu hay nguồn lực cần thiết. Tiền tố "depri-" cũng được tìm thấy trong các từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "deprive" và "deprivation", cả hai đều có cùng ý nghĩa và nguồn gốc như cụm từ "deprive of." Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "deprive of" có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Latin, theo thời gian và thông qua tiếng Pháp cổ, đã phát triển thành một thuật ngữ pháp lý và cuối cùng tìm được cách sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The concrete wall surrounding the prison deprived the inmates of fresh air and sunlight.

    Bức tường bê tông bao quanh nhà tù khiến tù nhân không được hưởng không khí trong lành và ánh sáng mặt trời.

  • The thief deprived the elderly couple of their precious jewelry during a break-in.

    Tên trộm đã cướp hết đồ trang sức quý giá của cặp vợ chồng lớn tuổi trong lúc đột nhập.

  • The college student was deprived of sleep due to the loud noise coming from the neighbor's apartment.

    Sinh viên đại học mất ngủ vì tiếng ồn lớn phát ra từ căn hộ của hàng xóm.

  • The hunger strike by the prisoners deprived them of essential nutrients, leading to poor health.

    Cuộc tuyệt thực của tù nhân khiến họ bị thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết, dẫn đến sức khỏe kém.

  • The air filter replacement in the factory failed, causing the employees to be deprived of fresh air.

    Việc thay thế bộ lọc không khí tại nhà máy bị hỏng khiến nhân viên không được cung cấp không khí trong lành.

  • The destructive hurricane deprived the coastal towns of power and communication for days.

    Cơn bão tàn phá đã làm mất điện và mất liên lạc ở các thị trấn ven biển trong nhiều ngày.

  • The lonely child was deprived of love and affection in their childhood, leading them to struggle with mental health issues.

    Đứa trẻ cô đơn bị thiếu tình yêu thương từ khi còn nhỏ, khiến chúng phải vật lộn với các vấn đề về sức khỏe tâm thần.

  • The stroke of bad luck deprived the entrepreneur of her business and savings.

    Cú sốc xui xẻo đã khiến nữ doanh nhân này mất đi doanh nghiệp và tiền tiết kiệm.

  • The loss of vision due to disease deprived the patient of the ability to enjoy their surroundings.

    Việc mất thị lực do bệnh tật khiến bệnh nhân mất đi khả năng tận hưởng môi trường xung quanh.

  • The rainstorm deprived the commuters of the opportunity to travel by bike, as the bike lanes were flooded.

    Trận mưa lớn đã khiến người đi làm không thể di chuyển bằng xe đạp vì các làn đường dành cho xe đạp bị ngập.