Định nghĩa của từ denominate

denominateverb

được đặt tên

/dɪˈnɒmɪneɪt//dɪˈnɑːmɪneɪt/

Từ "denominate" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "nomen" có nghĩa là "name" hoặc "nhãn", cũng như tiền tố tiếng Latin "de" có nghĩa là "down" hoặc "tắt". Ban đầu, thuật ngữ "denominate" dùng để chỉ việc gán một tên hoặc nhãn cụ thể cho một nhóm tôn giáo hoặc giáo đoàn. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ cuộc Cải cách Tin lành vào thế kỷ 16, khi nhiều phong trào tôn giáo khác nhau tìm cách phân biệt mình với Giáo hội Công giáo La Mã. Khi ý nghĩa của từ này thay đổi theo thời gian, nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ quá trình phân loại hoặc phân loại nào đối với các cá nhân hoặc thực thể dựa trên một đặc điểm hoặc hệ thống niềm tin chung. Ngày nay, "denominate" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tài chính, giáo dục và khoa học, để mô tả quá trình chia một nhóm lớn thành các nhóm nhỏ hơn. Tóm lại, từ "denominate" bắt nguồn từ tiếng Latin và nghĩa gốc của nó ám chỉ hành động đặt tên hoặc dán nhãn cho một nhóm tôn giáo. Theo thời gian, nó đã bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn liên quan đến phân loại và phân chia.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcho tên là, đặt tên là, gọi tên là

typeDefault

meaninggọi tên, đặt

namespace

to express an amount of money using a particular unit

để thể hiện một số tiền bằng một đơn vị cụ thể

Ví dụ:
  • The loan was denominated in US dollars.

    Khoản vay được tính bằng đô la Mỹ.

to give something a particular name or description

đặt tên hoặc mô tả cụ thể cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • These payments are denominated as ‘fees’ rather than ‘salary’.

    Những khoản thanh toán này được gọi là “phí” thay vì “lương”.