danh từ
sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
(kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
(pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)
Default
chi tiết, chi tiết hoá
sự chỉ rõ
/ˌspesɪfɪˈkeɪʃn//ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/Từ "specification" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "specificare" vào cuối thế kỷ 17, có nghĩa là "chỉ định" hoặc "làm cho cụ thể". Nguồn gốc từ nguyên của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "species", dùng để chỉ một loại hoặc kiểu vật cụ thể. Vào giữa thế kỷ 18, thuật ngữ "specification" đã đi vào tiếng Anh, nơi nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm mô tả các đối tượng, phác thảo các tranh chấp pháp lý và nêu chi tiết các yêu cầu để sản xuất hàng hóa. Trong thế giới kỹ thuật và công nghệ, thuật ngữ "specification" trở nên nổi tiếng vào cuối thế kỷ 19 như một cách để xác định các tiêu chí tạo ra sản phẩm. Một đặc điểm kỹ thuật là một tài liệu chi tiết phác thảo chức năng, hiệu suất và các đặc điểm khác cần thiết cho một sản phẩm hoặc hệ thống cụ thể. Tài liệu này bao gồm thông tin về kích thước, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật khác của sản phẩm giúp các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Kể từ đó, thuật ngữ "specification" đã trở thành một phần không thể thiếu của kỹ thuật hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học máy tính, nơi nó được sử dụng để mô tả các yêu cầu phần mềm và thiết kế hệ thống. Trong các bối cảnh này, một đặc tả giúp các nhà phát triển và nhà thiết kế truyền đạt các yêu cầu của họ và đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn mong muốn về chức năng và hiệu suất. Tóm lại, từ "specification" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latin "specificare" và đi vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 18 để mô tả những thứ cụ thể, riêng biệt. Việc sử dụng nó trong kỹ thuật và công nghệ trở nên nổi bật vào cuối thế kỷ 19 như một công cụ để xác định các yêu cầu về sản phẩm và đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
danh từ
sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
(kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
(pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)
Default
chi tiết, chi tiết hoá
Nhóm phát triển phần mềm đã trình bày thông số kỹ thuật chi tiết của hệ thống cho khách hàng để phê duyệt.
Người quản lý dự án đã cung cấp thông số kỹ thuật rõ ràng và toàn diện về các tính năng sản phẩm mới cho nhóm kỹ thuật.
Phòng tiếp thị đã tạo ra một thông số kỹ thuật sản phẩm cụ thể để đội ngũ bán hàng sử dụng làm hướng dẫn.
Công ty xây dựng đã cung cấp cho các nhà thầu thông số kỹ thuật chi tiết nêu rõ các vật liệu và kỹ thuật xây dựng cần thiết.
Nhóm kỹ sư đã tạo ra thông số kỹ thuật toàn diện về hiệu suất, chức năng và yêu cầu về an toàn của máy mới.
Bộ phận CNTT đã gửi một tài liệu chi tiết nêu rõ các yêu cầu và hạn chế của hệ thống phần mềm cho nhóm thử nghiệm.
Nhóm chuyên gia kỹ thuật đã phát triển thông số kỹ thuật phức tạp về khả năng hoạt động và khả năng tương thích của thiết bị mới.
Bộ phận mua hàng đã cung cấp danh sách các yêu cầu chính xác về tính năng, chất lượng và chi phí của thiết bị mới trong thông số kỹ thuật sản phẩm.
Nhóm phát triển sản phẩm đã nộp một tài liệu toàn diện nêu rõ chức năng, kích thước và hình thức của sản phẩm cho nhóm thiết kế.
Nhóm kiểm soát chất lượng đã tạo ra thông số kỹ thuật nghiêm ngặt về tiêu chí chấp nhận sản phẩm mà nhóm sản xuất phải tuân thủ.