Định nghĩa của từ speciality

specialitynoun

chuyên môn

/ˌspeʃiˈæləti//ˌspeʃiˈæləti/

Từ "speciality" bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "specialité", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "specialis" có nghĩa là "số ít, cụ thể, riêng biệt, đặc biệt". Gốc tiếng Latin này cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Anh "special" và "specific". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "espece" được dùng để chỉ các mặt hàng thương mại, các mặt hàng có chất lượng đặc biệt hoặc hàng hóa được bán ở những địa điểm cụ thể. Từ "espece" cũng được dùng để mô tả các sản phẩm hoàn thiện hoặc hàng hóa vượt trội hơn nguyên liệu thô của chúng. Đến thế kỷ 15, "speciallite" thay thế "espece" trong tiếng Pháp và từ mới này có nghĩa là "một sản phẩm đặc biệt, một mặt hàng hoặc một đối tượng hoặc ngành công nghiệp đặc biệt". Trong tiếng Anh, cách viết "speciality" được sử dụng cho đến giữa thế kỷ 20 vì vào thời điểm đó, người ta tin rằng những từ có hậu tố "y" thanh lịch và đúng chuẩn hơn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, cách viết được ưa chuộng là "specialty" vì nó phản ánh chính xác hơn cách phát âm của từ. Ngày nay, thuật ngữ "speciality" được sử dụng để chỉ một ngành hoặc loại công việc, ngành, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp lớn hơn. Ví dụ, một bác sĩ phẫu thuật có thể có chuyên môn về phẫu thuật thần kinh hoặc một nhà bán lẻ có thể bán một sản phẩm đặc biệt như sôcôla cao cấp. Tóm lại, một chuyên môn là một khía cạnh đặc biệt hoặc đặc biệt của một thứ gì đó giúp nó khác biệt với những thứ khác trong cùng loại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt

meaningngành chuyên môn

typeDefault

meaningchuyên môn, chuyên viên

namespace

a type of food or product that a restaurant or place is famous for because it is so good

một loại thực phẩm hoặc sản phẩm mà một nhà hàng hoặc địa điểm nổi tiếng vì nó rất ngon

Ví dụ:
  • Seafood is a speciality on the island.

    Hải sản là đặc sản trên đảo.

  • local specialities

    đặc sản địa phương

  • a speciality cheese shop (= one that sells many different types of cheese)

    một cửa hàng phô mai đặc sản (= một cửa hàng bán nhiều loại phô mai khác nhau)

  • Haggis is a Scottish speciality.

    Haggis là đặc sản của Scotland.

  • The drink is a house speciality prepared at the table.

    Đồ uống là đặc sản được chuẩn bị tại bàn.

  • You can find their product in speciality retailers.

    Bạn có thể tìm thấy sản phẩm của họ trong các nhà bán lẻ đặc biệt.

an area of work or study that somebody gives most of their attention to and knows a lot about; something that somebody is good at

một lĩnh vực công việc hoặc nghiên cứu mà ai đó dành nhiều sự chú ý nhất và biết nhiều về nó; điều gì đó mà ai đó giỏi

Ví dụ:
  • My speciality is international tax law.

    Chuyên môn của tôi là luật thuế quốc tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches