Định nghĩa của từ defraud

defraudverb

ăn gian

/dɪˈfrɔːd//dɪˈfrɔːd/

Từ "defraud" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desfroier", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "gian lận". Động từ này bắt nguồn từ "des-" (có nghĩa là "away" hoặc "from") và "froier" (có nghĩa là "hiển thị" hoặc "trưng bày"). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), động từ "defrauden" xuất hiện, có nghĩa là "lừa dối" hoặc "lừa" ai đó về điều gì đó, thường theo nghĩa tài chính. Theo thời gian, cách viết đã được chuẩn hóa thành "defraud," và nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động gian lận hoặc không trung thực hơn. Ngày nay, "defraud" thường ám chỉ hành vi lừa dối hoặc gian lận ai đó, thường là vì lợi ích tài chính, bằng cách đưa ra những tuyên bố sai sự thật hoặc che giấu thông tin quan trọng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)

exampleto defraud someone of something: lừa gạt ai để lấy cái gì

namespace
Ví dụ:
  • The CEO was accused of defrauding the company by siphoning off large sums of money for personal use.

    Vị CEO bị cáo buộc lừa đảo công ty bằng cách biển thủ số tiền lớn để sử dụng cá nhân.

  • The sales representative was found guilty of defrauding customers by overcharging them on products.

    Nhân viên bán hàng bị kết tội lừa đảo khách hàng bằng cách tính giá sản phẩm quá cao.

  • The nonprofit organization was investigated for defrauding donors by falsely claiming that all donations went directly to the intended cause.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã bị điều tra vì lừa đảo các nhà tài trợ bằng cách tuyên bố sai sự thật rằng mọi khoản quyên góp đều được chuyển trực tiếp cho mục đích dự kiến.

  • The software company was sued for defrauding customers by failing to deliver the services they had promised.

    Công ty phần mềm này đã bị kiện vì lừa đảo khách hàng bằng cách không cung cấp các dịch vụ đã hứa.

  • The stockbroker was charged with defrauding investors by making false promises of high returns.

    Người môi giới chứng khoán bị buộc tội lừa đảo nhà đầu tư bằng cách đưa ra những lời hứa sai sự thật về lợi nhuận cao.

  • The charity was exposed for defrauding volunteers by making them do all the work without proper compensation.

    Tổ chức từ thiện này đã bị phát hiện lừa đảo các tình nguyện viên bằng cách bắt họ làm mọi công việc mà không được trả công xứng đáng.

  • The teacher was caught defrauding students by giving them answers in exchange for bribes.

    Giáo viên bị phát hiện lừa đảo học sinh bằng cách đưa đáp án để đổi lấy tiền hối lộ.

  • The consultant was accused of defrauding clients by providing subpar services for exorbitant fees.

    Chuyên gia tư vấn bị cáo buộc lừa đảo khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ kém chất lượng với mức phí cắt cổ.

  • The lawyer was found guilty of defrauding clients by embezzling their funds.

    Luật sư này bị kết tội lừa đảo khách hàng bằng cách biển thủ tiền của họ.

  • The government official was arrested for defrauding taxpayers by accepting bribes in exchange for favorable treatment.

    Viên chức chính phủ bị bắt vì tội lừa đảo người nộp thuế bằng cách nhận hối lộ để đổi lấy sự đối xử ưu đãi.