Định nghĩa của từ take advantage of

take advantage ofidiomatic

lợi dụng

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "take advantage of" có từ thế kỷ 16. Ban đầu nó có nghĩa là "sử dụng thứ gì đó có lợi cho bạn", với "advantage" ám chỉ một vị trí hoặc cơ hội thuận lợi. Cụm từ này đã phát triển để bao hàm hàm ý tiêu cực hơn vào thế kỷ 19, ám chỉ việc khai thác điểm yếu hoặc sự dễ bị tổn thương của ai đó. Sự thay đổi này phản ánh nhận thức ngày càng tăng về bất bình đẳng xã hội và khả năng lạm dụng động lực quyền lực.

namespace

exploit for one's own benefit

khai thác vì lợi ích của chính mình

Ví dụ:
  • people tend to take advantage of a placid nature

    mọi người có xu hướng tận dụng bản chất nhẹ nhàng

Từ, cụm từ liên quan

make good use of the opportunities offered by

tận dụng tốt các cơ hội do

Ví dụ:
  • take full advantage of the facilities available

    tận dụng đầy đủ các cơ sở có sẵn

  • Sarah took advantage of the sale and bought a new winter coat at half price.

    Sarah đã tận dụng đợt giảm giá và mua một chiếc áo khoác mùa đông mới với giá giảm một nửa.

  • The company encouraged their employees to take advantage of the gym facility in the office building.

    Công ty khuyến khích nhân viên tận dụng phòng tập thể dục trong tòa nhà văn phòng.

  • When Maria found out her friend had to cancel their plans, she took advantage of the situation and invited some other friends to go out instead.

    Khi Maria phát hiện ra bạn mình phải hủy bỏ kế hoạch, cô đã tận dụng tình hình và mời một số người bạn khác đi chơi thay.

  • The teacher suggested that the students take advantage of the library's resources to complete their research project.

    Giáo viên gợi ý rằng học sinh nên tận dụng các nguồn tài nguyên của thư viện để hoàn thành dự án nghiên cứu của mình.

  • After discovering a hidden talent for painting, Mark decided to take advantage of his new found skill and enrolled in an art class.

    Sau khi phát hiện ra tài năng hội họa tiềm ẩn của mình, Mark quyết định tận dụng kỹ năng mới tìm thấy của mình và đăng ký một lớp học nghệ thuật.

  • During the summer vacation, Rachel's parents urged her to take advantage of the time off and travel to Europe to broaden her horizons.

    Trong kỳ nghỉ hè, bố mẹ Rachel thúc giục cô tận dụng thời gian nghỉ học và đi du lịch châu Âu để mở rộng tầm mắt.

  • The athlete took advantage of his opponent's weakness to score a winning goal.

    Vận động viên đã tận dụng điểm yếu của đối thủ để ghi bàn thắng quyết định.

  • The university provided its students with access to a free course on public speaking, but unfortunately, only a small number of students took advantage of the opportunity.

    Trường đại học cung cấp cho sinh viên quyền tham gia khóa học miễn phí về hùng biện, nhưng thật không may, chỉ có một số ít sinh viên tận dụng cơ hội này.

  • Following his promotion, John's boss advised him to take advantage of the extra resources and personnel available to him to improve the team's performance.

    Sau khi được thăng chức, sếp của John đã khuyên anh nên tận dụng các nguồn lực và nhân sự sẵn có để cải thiện hiệu suất của nhóm.

Từ, cụm từ liên quan

  • make use of
  • utilize
  • put to use
  • use
  • use to good advantage
  • put to good use
  • turn to good use
  • make the most of
  • capitalize on
  • benefit from
  • turn to account
  • draw on