Định nghĩa của từ swindle

swindleverb

lừa đảo

/ˈswɪndl//ˈswɪndl/

Từ "swindle" xuất hiện vào giữa thế kỷ 17 ở Anh và ban đầu nó ám chỉ một loại gian lận cụ thể liên quan đến việc bán hàng hóa sản xuất như hàng chính hãng khi thực tế, chúng được dán nhãn sai hoặc kém chất lượng. Thuật ngữ này có thể được đặt ra bởi các viên chức thực thi pháp luật vào thời điểm đó, "swindlers,", những người thường xuyên dừng lại và khám xét những thương gia vận chuyển hàng hóa trên xe ngựa kéo, được gọi là "swindles." Trong những cuộc khám xét này, các viên chức sẽ kiểm tra hàng hóa và yêu cầu họ xuất trình "giấy bảo hành", một lời hứa hoặc cam kết bằng văn bản về chất lượng sản phẩm, để đảm bảo rằng họ không bị lừa đảo. Những thương gia không cung cấp giấy bảo hành có thể phải đối mặt với tiền phạt, tù giam hoặc bị tịch thu hàng hóa của họ. Từ "swindle" cuối cùng có nghĩa là bất kỳ hình thức lừa dối hoặc gian lận nào nhằm mục đích lừa tiền hoặc tài sản của ai đó. Ngày nay, nó vẫn là thuật ngữ cảnh báo nhắc nhở chúng ta phải cảnh giác với những cá nhân có vẻ đáng tin cậy nhưng thực chất đang cố lừa đảo chúng ta để lấy đi những tài sản mà chúng ta khó khăn lắm mới kiếm được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lừa đảo, sự bịp bợm

exampleto swindle money out of somebody: lừa tiền của ai

type nội động từ

meaninglừa đảo, bịp bợm

exampleto swindle money out of somebody: lừa tiền của ai

namespace
Ví dụ:
  • The con artist swindled the elderly woman out of her life savings with a sophisticated scam.

    Kẻ lừa đảo đã lừa hết tiền tiết kiệm của người phụ nữ lớn tuổi bằng một chiêu lừa đảo tinh vi.

  • The corrupt politician swindled the city by funneling taxpayer funds into his own pocket.

    Chính trị gia tham nhũng đã lừa đảo thành phố bằng cách chuyển tiền đóng thuế của người dân vào túi riêng của mình.

  • The salesman swindled the buyer with a faulty product that didn't work as advertised.

    Nhân viên bán hàng đã lừa đảo người mua bằng một sản phẩm lỗi không hoạt động như quảng cáo.

  • The telemarketer swindled the consumer with a deceptive pitch that promised impossible results.

    Người tiếp thị qua điện thoại đã lừa đảo người tiêu dùng bằng một lời chào hàng lừa đảo hứa hẹn những kết quả không thể xảy ra.

  • The car dealer swindled the customer by hiding expensive add-ons in the final price.

    Người bán xe đã lừa đảo khách hàng bằng cách giấu những khoản phụ phí đắt tiền vào giá cuối cùng.

  • The hedge fund manager swindled his investors by using their money to fund personal luxuries.

    Người quản lý quỹ đầu cơ đã lừa đảo các nhà đầu tư bằng cách sử dụng tiền của họ để chi tiêu xa xỉ cá nhân.

  • The online scammer swindled the victim into believing a fake story and stealing their identity.

    Kẻ lừa đảo trực tuyến đã lừa nạn nhân tin vào câu chuyện giả mạo và đánh cắp danh tính của họ.

  • The con artist swindled the bank by creating a false identity and forging documents to obtain a loan.

    Kẻ lừa đảo đã lừa đảo ngân hàng bằng cách tạo ra danh tính giả và làm giả giấy tờ để vay tiền.

  • The fraudster swindled the insurance company by submitting falsified claims to collect multiple payouts.

    Kẻ lừa đảo đã lừa đảo công ty bảo hiểm bằng cách nộp đơn yêu cầu bồi thường giả mạo để thu nhiều khoản tiền bồi thường.

  • The swindler swindled the trusting person by preying on their vulnerabilities and exploiting their kindness.

    Kẻ lừa đảo đã lừa đảo người cả tin bằng cách lợi dụng điểm yếu của họ và lợi dụng lòng tốt của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches